So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.90
-0.99
2.75
0.85
2.23
3.50
2.89
Live
0.91
0.25
0.98
0.97
2.5
0.90
2.23
3.50
2.91
Run
0.74
0
-0.86
-0.25
4.5
0.13
1.36
4.25
9.10
BET365Sớm
0.95
0.25
0.90
1.00
2.75
0.85
2.20
3.50
3.10
Live
0.88
0
0.98
0.98
2.75
0.88
2.50
3.50
2.63
Run
0.75
0
-0.89
-0.19
4.5
0.12
1.00
29.00
67.00
Mansion88Sớm
0.67
0
-0.81
0.82
2.5
-0.98
2.23
3.35
3.00
Live
0.94
0.25
0.98
1.00
2.75
0.90
2.19
3.25
3.15
Run
0.72
0
-0.81
-0.26
4.5
0.15
1.06
7.70
38.00
188betSớm
0.99
0.25
0.91
-0.98
2.75
0.86
2.23
3.50
2.89
Live
0.88
0
-0.96
0.99
2.75
0.90
2.17
3.35
3.10
Run
0.75
0
-0.85
-0.24
4.5
0.14
1.36
4.25
9.10
SbobetSớm
0.95
0.25
0.95
0.83
2.5
-0.95
2.15
3.30
3.00
Live
-0.93
0.25
0.85
0.95
2.75
0.95
2.23
3.23
3.09
Run
0.84
0
-0.93
-0.28
4.5
0.20
1.06
10.00
27.00

Bên nào sẽ thắng?

Union Saint-Gilloise
ChủHòaKhách
Racing Genk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Union Saint-GilloiseSo Sánh Sức MạnhRacing Genk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-6] Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18693231527633.3%
962117620366.7%
907269790.0%
622286833.3%
[BEL Pro League-1] Racing Genk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181224362538166.7%
981021725188.9%
9414151813444.4%
65011251583.3%

Thành tích đối đầu

Union Saint-Gilloise            
Chủ - Khách
Saint GilloiseRacing Genk
Racing GenkSaint Gilloise
Racing GenkSaint Gilloise
Saint GilloiseRacing Genk
Racing GenkSaint Gilloise
Saint GilloiseRacing Genk
Racing GenkSaint Gilloise
Saint GilloiseRacing Genk
Saint GilloiseRacing Genk
Racing GenkSaint Gilloise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D126-05-242 - 0
(1 - 0)
10 - 41.694.004.20T0.890.750.99TX
BEL D101-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.613.552.40B1.0200.86BX
BEL D103-02-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.673.552.35T1.0700.81TX
BEL D116-09-230 - 2
(0 - 1)
7 - 31.963.703.35B0.960.50.92BX
BEL D121-05-231 - 1
(1 - 1)
2 - 42.283.602.76H1.030.250.85TX
BEL D114-05-233 - 0
(1 - 0)
6 - 62.093.603.10T0.850.251.03TT
BEL D112-03-231 - 2
(1 - 2)
14 - 52.263.602.79T1.010.250.87TT
BEL D111-09-221 - 2
(0 - 1)
4 - 52.093.503.15B0.850.251.03BT
BEL D123-01-222 - 1
(1 - 0)
5 - 61.943.653.45T0.940.50.94TH
BEL D112-09-211 - 1
(0 - 0)
6 - 42.073.553.20H0.820.251.06TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Union Saint-Gilloise            
Chủ - Khách
MechelenSaint Gilloise
KAS EupenSaint Gilloise
Saint GilloiseCercle Brugge
MidtjyllandSaint Gilloise
Saint GilloiseKAA Gent
Saint GilloiseFCV Dender EH
Club BruggeSaint Gilloise
Saint GilloiseBodo Glimt
Saint GilloiseKortrijk
FenerbahceSaint Gilloise
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D102-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 63.453.601.95H0.93-0.50.95BX
BEL Cup30-10-240 - 3
(0 - 0)
4 - 116.404.901.31T0.86-1.50.96TX
BEL D127-10-241 - 3
(1 - 0)
8 - 91.484.355.70B0.8411.04BT
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 62.183.803.05B0.900.250.92BX
BEL D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.644.004.55H0.820.751.00TX
INT CF10-10-243 - 1
(0 - 1)
2 - 91.793.653.45T1.000.750.82TT
BEL D106-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 11.863.753.65H0.860.51.02TX
UEFA EL03-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 21.943.803.30H0.940.50.88TX
BEL D129-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.374.857.00T0.861.251.02TT
UEFA EL26-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 61.733.804.15B0.940.750.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Racing Genk            
Chủ - Khách
Racing GenkRoyal Antwerp
Red Star WaaslandRacing Genk
KAA GentRacing Genk
Racing GenkSint-Truidense
KortrijkRacing Genk
Racing GenkMechelen
Racing GenkFCV Dender EH
AnderlechtRacing Genk
Cercle BruggeRacing Genk
Racing GenkWesterlo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D103-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.953.903.200.950.50.93X
BEL Cup30-10-240 - 2
(0 - 0)
0 - 68.105.601.220.92-1.750.90X
BEL D127-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 62.643.652.331.0700.81X
BEL D120-10-243 - 2
(3 - 1)
9 - 11.374.956.600.821.251.00T
BEL D105-10-242 - 1
(2 - 1)
3 - 104.854.251.560.90-10.98H
BEL D128-09-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.504.754.951.061.250.82X
BEL D122-09-244 - 0
(1 - 0)
8 - 31.564.354.750.9810.90T
BEL D117-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.193.602.870.950.250.93X
BEL D114-09-242 - 3
(2 - 2)
6 - 62.573.902.291.0500.83T
BEL D130-08-241 - 0
(0 - 0)
0 - 11.744.103.800.940.750.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Union Saint-GilloiseSo sánh số liệuRacing Genk
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Union Saint-Gilloise
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Racing Genk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Union Saint-Gilloise
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem9XemXem69.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem00.0%466.7%Xem
Racing Genk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Union Saint-GilloiseThời gian ghi bànRacing Genk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    2
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    5
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Union Saint-GilloiseChi tiết về HT/FTRacing Genk
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    6
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Union Saint-GilloiseSố bàn thắng trong H1&H2Racing Genk
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Union Saint-Gilloise
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D124-11-2024KháchOud Heverlee14 Ngày
UEFA EL28-11-2024KháchFC Twente Enschede18 Ngày
BEL D101-12-2024ChủRoyal Antwerp21 Ngày
Racing Genk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D123-11-2024ChủCharleroi13 Ngày
BEL D101-12-2024KháchSint-Truidense21 Ngày
BEL D107-12-2024ChủKortrijk27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Union Saint-Gilloise
Chấn thương
Racing Genk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng66.7% [12]
  • [9] 50.0%Hòa11.1% [12]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [1] 5.6%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 55.56%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Union Saint-Gilloise VS Racing Genk ngày 11-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues