KAA Gent
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Belgian cup winner | 4 | 21/22 09/10 83/84 63/64 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 16/17 10/11 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 15/16 |
Belgian champion | 1 | 14/15 |
Promoted to 1st league | 2 | 88/89 79/80 |