So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
3.25
0.85
0.89
4.25
0.91
1.03
11.00
18.00
Live
0.95
3.25
0.87
0.89
4.25
0.91
1.03
11.00
17.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
3.25
0.98
1.00
4.5
0.85
1.06
11.00
34.00
Live
0.90
3.5
0.95
0.92
4.5
0.92
1.04
19.00
34.00
Run
-0.59
0.25
0.47
-0.36
7.5
0.26
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
3.25
0.90
0.85
4.25
0.95
-
-
-
Live
0.73
3.25
-0.89
0.76
4.25
-0.94
-
-
-
Run
-0.89
0.25
0.73
-0.96
5.75
0.78
-
-
-
188betSớm
0.98
3.25
0.86
0.90
4.25
0.92
1.03
11.00
18.00
Live
0.96
3.25
0.88
0.83
4.25
0.99
1.03
11.00
17.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.94
3.25
0.88
0.85
4.25
0.95
-
-
-
Live
0.79
3.25
-0.95
0.87
4.25
0.95
-
-
-
Run
0.98
0.5
0.86
-0.98
5.75
0.80
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

KAA Gent
ChủHòaKhách
Rochefort
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KAA GentSo Sánh Sức MạnhRochefort
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 64%So Sánh Phong Độ36%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Cup-] KAA Gent
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622298833.3%
[BEL Cup-] Rochefort
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623167933.3%

Thành tích đối đầu

KAA Gent            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

KAA Gent            
Chủ - Khách
KAA GentMolde
Saint GilloiseKAA Gent
Sint-TruidenseKAA Gent
ChelseaKAA Gent
KAA GentOud Heverlee
Cercle BruggeKAA Gent
Club BruggeKAA Gent
KAA GentMechelen
KAA GentRoyal Antwerp
KAA GentPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL24-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.933.503.15T0.930.50.89TT
BEL D119-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 31.644.004.55H0.820.751.00TX
BEL D106-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 53.103.702.05H0.83-0.51.05BX
UEFA ECL03-10-244 - 2
(1 - 0)
10 - 41.265.207.20B0.821.51.00BT
BEL D129-09-243 - 0
(2 - 0)
4 - 71.794.003.70T1.020.750.86TH
BEL D126-09-242 - 1
(0 - 0)
6 - 52.493.852.39B0.9800.90BX
BEL D122-09-242 - 4
(0 - 2)
11 - 21.494.605.20T0.8311.05TT
BEL D115-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 41.584.204.80T1.0310.85TX
BEL D101-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 52.433.602.55H0.8900.99HX
UEFA ECL28-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.434.405.80T1.001.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Rochefort            
Chủ - Khách
RFC TournaiRochefort
RochefortBinche
RochefortUnion Royale Namur
Charleroi BRochefort
Olympic CharleroiRochefort
RochefortStandard Liege II
Stockay-WarfuseeRochefort
RochefortVigor Wuitens Hamme
RochefortSt. Gilloise B
RAEC MonsRochefort
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD19-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 3
BEL FAD13-10-241 - 1
(1 - 0)
-
BEL FAD06-10-240 - 3
(0 - 1)
6 - 1
BEL FAD28-09-240 - 0
(0 - 0)
-
BEL FAD21-09-242 - 3
(1 - 2)
11 - 2
BEL FAD15-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4
BEL FAD11-09-242 - 1
(1 - 0)
5 - 42.243.502.591.010.250.75T
BEL Cup08-09-241 - 1
(0 - 0)
-
BEL FAD01-09-241 - 3
(0 - 2)
-
BEL FAD28-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 81.474.155.000.8310.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

KAA GentSo sánh số liệuRochefort
  • 17Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

KAA Gent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Rochefort
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
KAA Gent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rochefort
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KAA GentThời gian ghi bànRochefort
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KAA GentChi tiết về HT/FTRochefort
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
KAA GentSố bàn thắng trong H1&H2Rochefort
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KAA Gent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D103-11-2024KháchBeerschot Wilrijk4 Ngày
UEFA ECL07-11-2024ChủOmonia Nicosia FC8 Ngày
BEL D110-11-2024ChủStandard Liege11 Ngày
Rochefort
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD02-11-2024KháchExcelsior Virton3 Ngày
BEL FAD10-11-2024ChủOlympic Charleroi11 Ngày
BEL FAD17-11-2024ChủCharleroi B18 Ngày

KAA Gent VS Rochefort ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues