So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.75
0.90
-0.97
3
0.84
4.20
4.00
1.68
Live
0.84
-0.5
-0.95
0.98
3
0.89
3.05
3.80
2.04
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
4.5
0.01
23.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.98
-0.75
0.88
1.00
3
0.85
4.50
4.00
1.70
Live
0.85
-0.5
1.00
0.97
3
0.87
3.40
3.75
2.00
Run
-0.71
0
0.60
-0.23
3.5
0.16
1.07
9.00
151.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.75
0.86
0.98
3
0.86
3.80
3.90
1.78
Live
0.87
-0.5
-0.95
0.76
2.75
-0.86
3.10
3.75
2.04
Run
-0.70
0
0.61
-0.21
3.5
0.12
5.00
1.69
3.50
188betSớm
0.99
-0.75
0.91
-0.96
3
0.85
4.20
4.00
1.68
Live
0.86
-0.5
-0.94
-0.99
3
0.88
3.05
3.80
2.04
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
4.5
0.02
23.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.75
-1
-0.85
0.78
2.75
-0.90
4.38
3.84
1.63
Live
0.89
-0.5
-0.97
0.98
3
0.92
3.24
3.57
2.03
Run
-0.69
0
0.61
-0.93
3.5
0.82
1.32
3.74
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Sint-Truidense
ChủHòaKhách
Racing Genk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sint-TruidenseSo Sánh Sức MạnhRacing Genk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-14] Sint-Truidense
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194692339181421.1%
93421314131333.3%
10127102551410.0%
6303913950.0%
[BEL Pro League-1] Racing Genk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181224362538166.7%
981021725188.9%
9414151813444.4%
65011261583.3%

Thành tích đối đầu

Sint-Truidense            
Chủ - Khách
Racing GenkSint-Truidense
Sint-TruidenseRacing Genk
Racing GenkSint-Truidense
Sint-TruidenseRacing Genk
Racing GenkSint-Truidense
Racing GenkSint-Truidense
Sint-TruidenseRacing Genk
Racing GenkSint-Truidense
Racing GenkSint-Truidense
Sint-TruidenseRacing Genk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D120-10-243 - 2
(3 - 1)
9 - 11.374.956.60B0.821.251.00TT
BEL D128-01-241 - 1
(0 - 1)
5 - 73.603.701.88H1.00-0.50.88BX
BEL D124-09-233 - 3
(0 - 3)
5 - 11.484.505.50H0.8211.06TT
BEL D105-03-232 - 2
(1 - 1)
2 - 23.503.551.95H0.93-0.50.95BT
BEL D103-09-220 - 0
(0 - 0)
8 - 61.544.255.00H0.9710.91TX
BEL D113-03-220 - 1
(0 - 1)
5 - 11.693.904.35T0.880.751.00TX
BEL D119-09-211 - 2
(1 - 0)
6 - 23.503.751.89B0.99-0.50.89BT
BEL D111-04-214 - 0
(3 - 0)
5 - 21.544.204.70B0.9810.90BT
BEL Cup10-02-211 - 0
(0 - 0)
1 - 21.544.054.40B0.9910.83HX
BEL D107-11-201 - 2
(1 - 2)
11 - 43.203.552.06B1.06-0.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Sint-Truidense            
Chủ - Khách
Club BruggeSint-Truidense
Sint-TruidenseMechelen
Standard LiegeSint-Truidense
LierseSint-Truidense
Sint-TruidenseWesterlo
Racing GenkSint-Truidense
Sint-TruidenseKAA Gent
Cercle BruggeSint-Truidense
Beerschot WilrijkSint-Truidense
Sint-TruidenseOud Heverlee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D123-11-247 - 0
(3 - 0)
5 - 41.394.956.30B0.881.251.00BT
BEL D108-11-242 - 1
(1 - 0)
10 - 22.463.552.54T0.9100.97TT
BEL D102-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 42.253.253.05B0.980.250.90BT
BEL Cup30-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 43.403.601.82T1.00-0.50.82TX
BEL D126-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 62.553.602.43T0.9900.89TX
BEL D120-10-243 - 2
(3 - 1)
9 - 11.374.956.60B0.821.251.00TT
BEL D106-10-241 - 1
(0 - 1)
9 - 53.103.702.05H0.83-0.51.05BX
BEL D129-09-241 - 1
(1 - 0)
9 - 71.723.954.05H0.910.750.97TX
BEL D121-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 72.413.402.70T0.8301.05TT
BEL D115-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 72.423.602.57T0.8801.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Racing Genk            
Chủ - Khách
Racing GenkCharleroi
Saint GilloiseRacing Genk
Racing GenkRoyal Antwerp
Red Star WaaslandRacing Genk
KAA GentRacing Genk
Racing GenkSint-Truidense
KortrijkRacing Genk
Racing GenkMechelen
Racing GenkFCV Dender EH
AnderlechtRacing Genk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D123-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 21.554.305.000.9610.92T
BEL D110-11-244 - 0
(2 - 0)
2 - 52.233.502.890.980.250.90T
BEL D103-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.953.903.200.950.50.93X
BEL Cup30-10-240 - 2
(0 - 0)
0 - 68.105.601.220.92-1.750.90X
BEL D127-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 62.643.652.331.0700.81X
BEL D120-10-243 - 2
(3 - 1)
9 - 11.374.956.60B0.821.251.00TT
BEL D105-10-242 - 1
(2 - 1)
3 - 104.854.251.560.90-10.98H
BEL D128-09-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.504.754.951.061.250.82X
BEL D122-09-244 - 0
(1 - 0)
8 - 31.564.354.750.9810.90T
BEL D117-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.193.602.870.950.250.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Sint-TruidenseSo sánh số liệuRacing Genk
  • 16Tổng số ghi bàn21
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 16Tổng số mất bàn9
  • 1.6Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sint-Truidense
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Racing Genk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Sint-Truidense
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Racing Genk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sint-TruidenseThời gian ghi bànRacing Genk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    12
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sint-TruidenseChi tiết về HT/FTRacing Genk
  • 3
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Sint-TruidenseSố bàn thắng trong H1&H2Racing Genk
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sint-Truidense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL Cup04-12-2024KháchCercle Brugge3 Ngày
BEL D107-12-2024KháchKAA Gent6 Ngày
BEL D115-12-2024ChủAnderlecht14 Ngày
Racing Genk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL Cup04-12-2024ChủStandard Liege3 Ngày
BEL D107-12-2024ChủKortrijk6 Ngày
BEL D115-12-2024KháchClub Brugge14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sint-Truidense
Chấn thương
Racing Genk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng66.7% [12]
  • [6] 31.6%Hòa11.1% [12]
  • [9] 47.4%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng22.2% [4]
  • [4] 21.1%Hòa5.6% [1]
  • [2] 10.5%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    2.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sint-Truidense VS Racing Genk ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues