STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Chelsea U23 | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Vitesse Arnhem | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2018 | Chelsea U23 | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Derby County | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Chelsea | Manchester United | 64M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2024 16:30 | Manchester City | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | FC Viktoria Plzen | 1-2 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 17:30 | Manchester United | 2-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Manchester United | 4-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | 3-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 16:30 | Ipswich Town | 1-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Manchester United | 2-0 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-09-2024 15:30 | Manchester United | 0-3 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2024 11:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Euro runner-up | 1 | 21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Champions League Winner | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Under 19 European Champion | 1 | 17 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 17 16 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Player of the Tournament | 1 | 16/17 |
English Youth League winner | 1 | 16/17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 15/16 |