So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-1
1.00
-0.99
3.25
0.85
4.80
4.70
1.62
Live
0.92
-1.25
0.97
0.92
3
0.97
7.00
4.85
1.44
Run
0.03
-0.25
-0.14
-0.15
2.5
0.04
41.00
8.60
1.10
BET365Sớm
-0.95
-0.75
0.85
0.90
3
1.00
5.00
3.80
1.65
Live
0.88
-1.25
-0.95
0.90
3
1.00
6.50
4.50
1.48
Run
0.52
-0.25
-0.61
-0.19
2.5
0.13
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.93
-0.75
0.80
0.96
3
0.90
4.80
4.05
1.60
Live
0.91
-1.25
-0.98
0.94
3
0.98
6.40
4.60
1.47
Run
0.31
-0.25
-0.39
-0.14
2.5
0.07
61.00
7.90
1.08
188betSớm
0.89
-1
-0.99
-0.98
3.25
0.86
4.80
4.70
1.62
Live
0.92
-1.25
1.00
0.91
3
-0.99
7.20
4.80
1.44
Run
0.04
-0.25
-0.13
-0.44
2.5
0.35
41.00
8.60
1.10
SbobetSớm
-0.90
-0.75
0.80
0.95
3
0.93
4.64
3.98
1.57
Live
0.95
-1.25
0.99
0.94
3
0.98
6.70
4.79
1.44
Run
0.06
-0.25
-0.14
-0.58
2.5
0.48
38.00
7.50
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City
ChủHòaKhách
Chelsea
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester CitySo Sánh Sức MạnhChelsea
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-17] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163582134141718.8%
8233111291625.0%
8125102251712.5%
6213814733.3%
[ENG Premier League-2] Chelsea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161042371934262.5%
843114915650.0%
8611231019175.0%
63211661150.0%

Thành tích đối đầu

Leicester City            
Chủ - Khách
ChelseaLeicester City
Leicester CityChelsea
ChelseaLeicester City
ChelseaLeicester City
Leicester CityChelsea
ChelseaLeicester City
Leicester CityChelsea
Leicester CityChelsea
Leicester CityChelsea
Leicester CityChelsea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAC17-03-244 - 2
(2 - 0)
7 - 31.494.806.10B1.041.250.84BT
ENG PR11-03-231 - 3
(1 - 2)
2 - 53.603.701.98B0.90-0.50.98BT
ENG PR27-08-222 - 1
(0 - 0)
3 - 111.355.209.50B1.021.50.86TT
ENG PR19-05-221 - 1
(1 - 1)
6 - 01.384.858.90H0.891.250.99TX
ENG PR20-11-210 - 3
(0 - 2)
3 - 54.503.701.79B0.85-0.751.03BT
ENG PR18-05-212 - 1
(0 - 0)
6 - 51.753.604.30B0.970.750.91BT
ENG FAC15-05-211 - 0
(0 - 0)
4 - 103.453.302.07T0.81-0.51.07TX
ENG PR19-01-212 - 0
(2 - 0)
6 - 32.843.452.28T0.86-0.251.02TX
ENG FAC28-06-200 - 1
(0 - 0)
6 - 52.583.452.48B0.9500.87BX
ENG PR01-02-202 - 2
(0 - 0)
4 - 62.613.752.33H1.0700.81HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Leicester City            
Chủ - Khách
Manchester UnitedLeicester City
Ipswich TownLeicester City
Manchester UnitedLeicester City
Leicester CityNottingham Forest
SouthamptonLeicester City
Leicester CityAFC Bournemouth
ArsenalLeicester City
WalsallLeicester City
Leicester CityEverton
Crystal PalaceLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR10-11-243 - 0
(2 - 0)
1 - 51.405.407.00B1.031.50.85BX
ENG PR02-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 62.243.853.00H0.970.250.91TX
ENG LC30-10-245 - 2
(4 - 2)
5 - 31.384.856.60B0.861.250.96BT
ENG PR25-10-241 - 3
(1 - 1)
6 - 72.793.602.47B1.0600.82BT
ENG PR19-10-242 - 3
(2 - 0)
10 - 62.393.702.83T1.070.250.81TT
ENG PR05-10-241 - 0
(1 - 0)
0 - 93.004.002.19T0.95-0.250.93TX
ENG PR28-09-244 - 2
(2 - 0)
17 - 01.177.9016.50B1.042.250.84TT
ENG LC24-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 26.204.651.42H0.92-1.250.96BX
ENG PR21-09-241 - 1
(0 - 1)
6 - 12.403.552.86H1.080.250.80TX
ENG PR14-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 21.674.304.75H0.850.751.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Chelsea            
Chủ - Khách
ChelseaArsenal
ChelseaFC Noah
Manchester UnitedChelsea
Newcastle UnitedChelsea
ChelseaNewcastle United
PanathinaikosChelsea
LiverpoolChelsea
ChelseaNottingham Forest
ChelseaKAA Gent
ChelseaBrighton Hove Albion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR10-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.773.802.401.0700.81X
UEFA ECL07-11-248 - 0
(6 - 0)
4 - 31.0413.0026.000.8131.01T
ENG PR03-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 82.504.152.500.9400.94X
ENG LC30-10-242 - 0
(2 - 0)
1 - 92.373.652.590.8201.00X
ENG PR27-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 41.894.303.600.880.51.00X
UEFA ECL24-10-241 - 4
(0 - 1)
5 - 64.053.851.631.02-0.750.80T
ENG PR20-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 51.654.704.501.0310.85X
ENG PR06-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 31.534.805.500.8511.03X
UEFA ECL03-10-244 - 2
(1 - 0)
10 - 41.265.207.200.821.51.00T
ENG PR28-09-244 - 2
(4 - 2)
8 - 21.814.303.901.020.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Leicester CitySo sánh số liệuChelsea
  • 13Tổng số ghi bàn26
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.6
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Chelsea
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Chelsea
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester CityThời gian ghi bànChelsea
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    8
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leicester CityChi tiết về HT/FTChelsea
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Leicester CitySố bàn thắng trong H1&H2Chelsea
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR30-11-2024KháchBrentford7 Ngày
ENG PR03-12-2024ChủWest Ham United10 Ngày
ENG PR07-12-2024ChủBrighton Hove Albion14 Ngày
Chelsea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL28-11-2024KháchHeidenheimer5 Ngày
ENG PR01-12-2024ChủAston Villa8 Ngày
ENG PR04-12-2024KháchSouthampton11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chelsea
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 18.8%Thắng62.5% [10]
  • [5] 31.3%Hòa25.0% [10]
  • [8] 50.0%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng37.5% [6]
  • [3] 18.8%Hòa6.3% [1]
  • [3] 18.8%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    2.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.31
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Leicester City VS Chelsea ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues