STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
26-02-2016 | Leicester City U23 | Burton Albion | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Burton Albion | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2016 | Leicester City U23 | Burton Albion | - | Cho thuê |
02-01-2017 | Burton Albion | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Leicester City U23 | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
09-08-2022 | Leicester City | Watford | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Watford | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | 4-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Walsall | 0-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Leicester City | 4-0 | Tranmere Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-05-2024 11:30 | Leicester City | 0-2 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-04-2024 19:00 | Preston North End | 0-3 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-04-2024 19:00 | Leicester City | 5-0 | Southampton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-04-2024 11:30 | Leicester City | 2-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 01-04-2024 11:30 | Leicester City | 3-1 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2024 12:30 | Bristol City | 1-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 17-03-2024 12:45 | Chelsea | 4-2 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |