STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Lierse SK Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RSC Anderlecht U17 | RSC Anderlecht U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RSC Anderlecht U19 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Anderlecht II | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Anderlecht | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | SC Heerenveen | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2017 | Anderlecht | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Excelsior SBV | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Anderlecht | KV Oostende | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2020 | KV Oostende | Reims | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Reims | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KV Oostende | Reims | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2022 | Reims | Leicester City | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Leicester City | 2-2 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | 4-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 12:30 | Leicester City | 1-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Israel | 1-0 | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Belgium | 0-1 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Manchester United | 3-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Ipswich Town | 1-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-10-2024 19:00 | Leicester City | 1-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Belgium | 1-2 | France | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
U21 Eredivisie champion | 1 | 17 |
Belgian champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |