STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-01-2015 | Nath Boys FC | Racing Genk | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2017 | Racing Genk | Leicester City | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Leicester City | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Leicester City | 2-2 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | 4-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 12:30 | Leicester City | 1-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Benin | 1-1 | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Manchester United | 3-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Ipswich Town | 1-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-10-2024 19:00 | Leicester City | 1-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Nigeria | 1-0 | Libya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 05-10-2024 14:00 | Leicester City | 1-0 | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 16/17 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 15 13 |