STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2014 | Nchanga Rangers FC | Green Buffaloes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Green Buffaloes | Kafue Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
30-12-2016 | Power Dynamos FC | Kafue Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2017 | FC Liefering | Kafue Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Kafue Celtic FC | Red Bull Salzburg | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Red Bull Salzburg | Leicester City | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | 4-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Leicester City | 2-2 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-12-2024 20:15 | Leicester City | 3-1 | West Ham United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 15:00 | Brentford | 4-1 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 12:30 | Leicester City | 1-2 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 11-06-2024 16:00 | Zambia | 0-1 | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 19:00 | Morocco | 2-1 | Zambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-04-2024 19:00 | Leicester City | 5-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 20-04-2024 11:30 | Leicester City | 2-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 12-04-2024 19:00 | Plymouth Argyle | 1-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Player of the season | 1 | 21 |
Top scorer | 3 | 20/21 20/21 19/20 |
Austrian champion | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Austrian cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 16/17 |
Player of the Tournament | 1 | 16/17 |