Morocco
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 19 | 23/24 21/22 18/19 16/17 12/13 11/12 07/08 05/06 03/04 01/02 99/00 97/98 91/92 87/88 85/86 79/80 77/78 75/76 71/72 |
World Cup participant | 6 | 21/22 17/18 97/98 93/94 85/86 69/70 |
African Nations Championship winner | 2 | 21 18 |
Arab Cup winner | 1 | 12 |
Africa Cup runner-up | 1 | 03/04 |
Africa Cup winner | 1 | 76 |