So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
2.25
0.92
0.80
3
0.96
1.08
7.50
16.00
Live
0.91
2.25
0.91
0.93
3.25
0.87
1.12
7.40
14.50
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
5.5
0.02
1.01
13.50
26.00
BET365Sớm
0.80
2.25
1.00
0.80
3
1.00
1.13
8.00
21.00
Live
0.90
2.25
0.90
0.97
3.25
0.82
1.14
8.00
21.00
Run
0.17
0
-0.25
-0.17
5.5
0.10
1.00
29.00
41.00
Mansion88Sớm
0.92
2.25
0.88
0.92
3
0.88
1.10
7.90
16.00
Live
0.95
2.25
0.89
0.72
3
-0.90
1.13
8.00
11.00
Run
-0.25
0.25
0.14
-0.20
5.5
0.07
1.02
8.90
100.00
188betSớm
0.85
2.25
0.93
0.81
3
0.97
1.08
7.50
16.00
Live
0.93
2.25
0.91
0.94
3.25
0.88
1.11
7.50
14.50
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
5.5
0.03
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.92
2.25
0.90
0.85
3
0.95
1.10
6.50
13.00
Live
0.92
2.25
0.92
0.90
3.25
0.92
1.12
6.90
12.00
Run
0.13
0
-0.23
-0.13
5.5
0.01
1.13
6.50
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Morocco
ChủHòaKhách
Central African Republic
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoroccoSo Sánh Sức MạnhCentral African Republic
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-1] Morocco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600262181100.0%
330016191100.0%
330010191100.0%
65101421683.3%
[CAF AFCON-4] Central African Republic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61053143416.7%
3102363433.3%
300308040.0%
64021771266.7%

Thành tích đối đầu

Morocco            
Chủ - Khách
Central African RepublicMorocco
MoroccoCentral African Republic
MoroccoCentral African Republic
Central African RepublicMorocco
MoroccoCentral African Republic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC17-11-200 - 2
(0 - 1)
4 - 36.404.201.38T0.85-1.250.97TX
CAF NC13-11-204 - 1
(3 - 1)
5 - 11.185.6010.50T0.851.750.97TT
INT FRL09-10-144 - 0
(2 - 0)
8 - 31.404.006.30T0.971.250.85TT
CAF NC04-09-110 - 0
(0 - 0)
- 3.453.201.83H0.96-0.50.86BX
CAF NC04-09-100 - 0
(0 - 0)
- 1.108.0015.00H0.6121.26TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Morocco            
Chủ - Khách
LesothoMorocco
MoroccoGabon
CongoMorocco
MoroccoZambia
MoroccoMauritania
MoroccoAngola
MoroccoSouth Africa
ZambiaMorocco
MoroccoDemocratic Rep Congo
MoroccoTanzania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-240 - 1
(0 - 0)
0 - 1114.007.501.09T0.98-2.250.84BX
CAF NC06-09-244 - 1
(2 - 1)
1 - 31.225.009.70T0.841.50.98TT
WCPAF11-06-240 - 6
(0 - 4)
4 - 311.005.401.14T0.92-1.750.78TT
WCPAF07-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 21.304.458.00T0.771.250.99TT
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.235.4012.00H1.021.750.80TX
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 41.334.457.00T0.851.250.97TX
CAF NC30-01-240 - 2
(0 - 0)
6 - 21.643.304.85B0.850.750.97BH
CAF NC24-01-240 - 1
(0 - 1)
3 - 75.103.601.54T0.87-10.95HX
CAF NC21-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 51.543.404.85H0.720.750.98TX
CAF NC17-01-243 - 0
(1 - 0)
5 - 21.294.558.00T1.021.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Central African Republic            
Chủ - Khách
GabonCentral African Republic
Central African RepublicLesotho
GhanaCentral African Republic
Central African RepublicChad
Central African RepublicPapua New Guinea
Central African RepublicBhutan
MaliCentral African Republic
ComorosCentral African Republic
GhanaCentral African Republic
Central African RepublicAngola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC10-09-242 - 0
(2 - 0)
10 - 51.573.405.200.830.750.99H
CAF NC05-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 42.062.953.400.790.251.03T
WCPAF10-06-244 - 3
(1 - 2)
0 - 21.284.408.800.791.251.03T
WCPAF05-06-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.603.604.600.780.750.98X
INT FRL25-03-244 - 0
(3 - 0)
4 - 41.0112.5018.500.953.750.81X
INT FRL22-03-246 - 0
(1 - 0)
8 - 21.0114.5026.000.873.50.95T
WCPAF20-11-231 - 1
(0 - 0)
12 - 01.304.358.400.801.250.96X
WCPAF17-11-234 - 2
(1 - 1)
2 - 22.463.152.520.8500.91T
CAF NC07-09-232 - 1
(1 - 1)
4 - 31.264.4510.000.981.50.78T
CAF NC17-06-231 - 2
(0 - 1)
3 - 63.402.932.071.03-0.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

MoroccoSo sánh số liệuCentral African Republic
  • 19Tổng số ghi bàn22
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.2
  • 5Tổng số mất bàn16
  • 0.5Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua50.0%
MoroccoThời gian ghi bànCentral African Republic
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MoroccoChi tiết về HT/FTCentral African Republic
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
MoroccoSố bàn thắng trong H1&H2Central African Republic
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Morocco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024KháchCentral African Republic4 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchGabon31 Ngày
CAF NC15-11-2024ChủLesotho35 Ngày
Central African Republic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC15-10-2024ChủMorocco4 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchLesotho31 Ngày
CAF NC15-11-2024ChủGabon35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 100.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại83.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 83.33%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Morocco VS Central African Republic ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues