Morocco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Soufiane·RahimiTiền vệ20100006.34
Bàn thắngThẻ vàng
18Abdel·AbqarHậu vệ00000006.74
14Oussama TarghallineTiền vệ00000000
15Ismael SaibariTiền đạo00000000
-Osame SahraouiTiền vệ00000000
12Munir Mohand Mohamedi El KajouiThủ môn00000006.58
19Youssef En-NesyriTiền đạo00000006.64
1BounouThủ môn00000006.13
-Youssef BelammarTiền vệ10011107.67
5Nayef AguerdHậu vệ10000007.49
16Jamal HarkassHậu vệ00020007.93
2Achraf HakimiHậu vệ20110008.73
Bàn thắng
8Azz-Eddine OunahiTiền vệ20211009.07
Bàn thắngThẻ đỏ
4Sofyan AmrabatTiền vệ00010007.23
13Eliesse Ben SeghirTiền vệ30020006.35
20Ayoub El KaabiTiền đạo10000005.76
-Ilias Akhomach ChakkourTiền đạo10000006.51
Thẻ vàng
-Amine AdliTiền vệ00000000
23Bilal El KhannoussTiền vệ00010006.78
-Mohamed ChibiHậu vệ00000000
24Reda BelahyaneTiền vệ00000000
26Adam Aznou Ben CheikhHậu vệ00000000
17Abdessamad EzzalzouliTiền đạo20151018.99
Bàn thắng
Central African Republic
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Geoffrey LembetThủ môn00000000
8Brad Thomas PiriouaTiền vệ00030006.49
19Geoffrey KondogbiaTiền vệ10020005.8
Thẻ vàng
12Isaac Solet BomawokoTiền vệ00000006.94
10K. NamngandaTiền đạo00010005.8
9Louis MafoutaTiền đạo30000015.77
-Goduine KoyalipouTiền vệ10000005.71
-E. Mabekondiasson-00000000
5S. NdobeHậu vệ00000006.3
-I. NgomaTiền đạo10000005.55
Thẻ vàng
14Séverin TatolnaHậu vệ00000006.14
11Ghislain Vnuste BaboulaTiền đạo00000006.36
22J. BimakoThủ môn00000000
-F. YangaoHậu vệ10010006.1
23Cédric YambéréHậu vệ10000006.55
4Dylan MboumbouniHậu vệ00000006.64
-F. NiamathéHậu vệ00000000
-Basile SelembyHậu vệ00000000
-Trésor ToropitéTiền vệ10000005.86
-Axel UrieTiền vệ00000000
16Dominique YoufeiganeThủ môn00000005.2
7N. AtoTiền vệ00000006.12
-Tieri GodameTiền đạo00000000

Morocco vs Central African Republic ngày 13-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues