South Africa
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 12 | 23/24 18/19 14/15 12/13 07/08 05/06 03/04 01/02 99/00 97/98 95/96 56/57 |
World Cup participant | 3 | 09/10 01/02 97/98 |
Confederations-Cup Participant | 2 | 08/09 97/98 |
Goldcup Participant | 1 | 04/05 |
Africa Cup runner-up | 1 | 97/98 |
Africa Cup winner | 1 | 96 |