Algeria
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 20 | 23/24 21/22 18/19 16/17 14/15 12/13 09/10 03/04 01/02 99/00 97/98 95/96 91/92 89/90 87/88 85/86 83/84 81/82 79/80 67/68 |
Arab Cup winner | 1 | 21 |
Africa Cup winner | 2 | 19 90 |
World Cup participant | 4 | 13/14 09/10 85/86 81/82 |
Africa Cup runner-up | 1 | 79/80 |