Bên nào sẽ thắng?

Uganda
ChủHòaKhách
Algeria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UgandaSo Sánh Sức MạnhAlgeria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-5] Uganda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4202446550.0%
2101223550.0%
2101223550.0%
6213611733.3%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Algeria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4301849175.0%
2101433150.0%
22004161100.0%
61321011616.7%

Thành tích đối đầu

Uganda            
Chủ - Khách
UgandaAlgeria
AlgeriaUganda
AlgeriaUganda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC18-06-231 - 2
(0 - 1)
5 - 33.753.001.92B0.90-0.50.92BT
CAF NC04-06-222 - 0
(1 - 0)
5 - 21.294.408.30B0.791.250.97BX
CAF SC05-02-112 - 0
(1 - 0)
- 1.803.203.55B1.070.750.75BH

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Uganda            
Chủ - Khách
UgandaGhana
ComorosUganda
KuwaitUganda
SomaliaUganda
GuineaUganda
ZambiaUganda
MaliUganda
NigerUganda
UgandaAlgeria
Democratic Rep CongoUganda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-242 - 2
(1 - 2)
- H
INT FRL22-03-244 - 0
(2 - 0)
- B
INT FRL19-01-240 - 2
(0 - 1)
3 - 32.493.252.43T0.9300.89TX
WCPAF21-11-230 - 1
(0 - 1)
1 - 211.004.951.21T0.95-1.50.81BX
WCPAF17-11-232 - 1
(1 - 1)
9 - 32.133.103.05B0.880.250.88BT
INT FRL17-10-233 - 0
(1 - 0)
1 - 32.253.002.91B0.980.250.84BT
INT FRL13-10-231 - 0
(0 - 0)
2 - 11.803.203.95B0.800.51.02BX
CAF NC07-09-230 - 2
(0 - 2)
7 - 44.403.101.75T0.76-0.751.00TH
CAF NC18-06-231 - 2
(0 - 1)
5 - 33.753.001.92B0.90-0.50.92BT
INT FRL14-06-231 - 0
(1 - 0)
2 - 82.383.052.69B0.7801.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Algeria            
Chủ - Khách
AlgeriaGuinea
AlgeriaSouth Africa
AlgeriaBolivia
MauritaniaAlgeria
AlgeriaBurkina Faso
AlgeriaAngola
BurundiAlgeria
TogoAlgeria
AlgeriaAlgeria U23
MozambiqueAlgeria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF06-06-241 - 2
(0 - 0)
4 - 31.543.704.951.0210.74T
INT FRL26-03-243 - 3
(1 - 2)
5 - 31.523.555.501.0110.75T
INT FRL22-03-243 - 2
(1 - 0)
10 - 11.195.4010.500.921.750.90T
CAF NC23-01-241 - 0
(1 - 0)
5 - 67.104.101.360.85-1.250.97X
CAF NC20-01-242 - 2
(0 - 1)
4 - 11.593.204.750.800.750.90T
CAF NC15-01-241 - 1
(1 - 0)
14 - 21.403.906.700.7711.05X
INT FRL09-01-240 - 4
(0 - 2)
- 9.004.801.250.88-1.50.88T
INT FRL05-01-240 - 3
(0 - 1)
-
INT FRL31-12-232 - 1
(0 - 0)
-
WCPAF19-11-230 - 2
(0 - 0)
9 - 36.804.251.390.80-1.250.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

UgandaSo sánh số liệuAlgeria
  • 9Tổng số ghi bàn21
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%
UgandaThời gian ghi bànAlgeria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UgandaChi tiết về HT/FTAlgeria
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
UgandaSố bàn thắng trong H1&H2Algeria
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Uganda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchMozambique280 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủGuinea287 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủMozambique448 Ngày
Algeria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF17-03-2025KháchBotswana280 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủMozambique287 Ngày
WCPAF01-09-2025ChủBotswana448 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng75.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [3]
  • [2] 50.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 50.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Uganda VS Algeria ngày 10-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues