Bên nào sẽ thắng?

South Africa
ChủHòaKhách
Mozambique
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
South AfricaSo Sánh Sức MạnhMozambique
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 89%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 5T 2H 0B
    0T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF South Africa Confederations Cup-2] South Africa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120215233.3%
3120215133.3%
00000004%
615097816.7%
[CAF South Africa Confederations Cup-1] Mozambique
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3120425133.3%
2110314250.0%
101011120.0%
623189933.3%

Thành tích đối đầu

South Africa            
Chủ - Khách
South AfricaMozambique
South AfricaMozambique
South AfricaMozambique
MozambiqueSouth Africa
South AfricaMozambique
South AfricaMozambique
South AfricaMozambique
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL17-11-222 - 1
(0 - 1)
- 1.643.554.35T0.830.750.93TT
SACC13-07-220 - 0
(0 - 0)
2 - 21.413.806.70H0.8011.02TX
SACC16-07-213 - 0
(1 - 0)
3 - 41.493.655.70T0.9910.83TT
INT FRL15-11-161 - 1
(1 - 0)
- 2.833.002.29H0.77-0.251.05BX
CAF SC11-01-143 - 1
(1 - 1)
- 1.354.506.35T0.751.251.14TT
INT CF11-09-122 - 0
(1 - 0)
- 1.503.805.25T0.9010.92TX
INT CF13-01-082 - 0
(0 - 0)
- T

Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

South Africa            
Chủ - Khách
South AfricaZimbabwe
NigeriaSouth Africa
AlgeriaSouth Africa
South AfricaAndorra
South AfricaDemocratic Rep Congo
NigeriaSouth Africa
Cape VerdeSouth Africa
MoroccoSouth Africa
South AfricaTunisia
South AfricaNamibia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF11-06-243 - 1
(1 - 1)
12 - 21.374.005.80T0.941.250.76TT
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 31.443.706.30H0.8510.91TH
INT FRL26-03-243 - 3
(1 - 2)
5 - 31.523.555.50H1.0110.75TT
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 01.195.5012.50H0.901.750.86TX
CAF NC10-02-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.993.002.20H0.88-0.250.94BX
CAF NC07-02-241 - 1
(0 - 0)
4 - 21.613.255.20H0.820.751.00TH
CAF NC03-02-240 - 0
(0 - 0)
9 - 12.263.053.25H0.960.250.86TX
CAF NC30-01-240 - 2
(0 - 0)
6 - 21.643.304.85T0.850.750.97TH
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.102.952.17H0.91-0.250.91BX
CAF NC21-01-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.663.104.40T0.900.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Mozambique            
Chủ - Khách
GuineaMozambique
MozambiqueSomalia
MozambiqueGhana
Cape VerdeMozambique
EgyptMozambique
BotswanaMozambique
MozambiqueLesotho
MozambiqueAlgeria
BotswanaMozambique
MozambiqueNigeria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF10-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.743.154.350.990.750.83X
WCPAF07-06-242 - 1
(2 - 0)
8 - 61.146.4011.000.8420.92X
CAF NC22-01-242 - 2
(0 - 1)
6 - 35.703.801.460.91-10.91T
CAF NC19-01-243 - 0
(1 - 0)
1 - 62.072.863.150.820.250.88T
CAF NC14-01-242 - 2
(1 - 0)
7 - 21.304.358.001.041.50.72T
INT FRL08-01-241 - 1
(1 - 0)
- 3.153.002.130.96-0.250.86H
INT FRL06-01-242 - 0
(1 - 0)
-
WCPAF19-11-230 - 2
(0 - 0)
9 - 36.804.251.390.80-1.250.96X
WCPAF16-11-232 - 3
(0 - 1)
3 - 32.162.953.350.860.250.90T
INT FRL16-10-232 - 3
(1 - 3)
1 - 106.604.151.370.84-1.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

South AfricaSo sánh số liệuMozambique
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn16
  • 0.7Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 70.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua30.0%
South AfricaThời gian ghi bànMozambique
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
South Africa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC28-06-2024ChủBotswana2 Ngày
SACC02-07-2024ChủEswatini6 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủLesotho264 Ngày
Mozambique
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SACC28-06-2024ChủEswatini2 Ngày
SACC02-07-2024ChủBotswana6 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủUganda264 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 33.3%Thắng33.3% [1]
  • [2] 66.7%Hòa66.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 66.7%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 66.67%Hòa80.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

South Africa VS Mozambique ngày 26-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues