STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Celtic FC | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
Scottish cup winner | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
Champions League participant | 3 | 23/24 16/17 14/15 |
English Super Cup winner | 2 | 21/22 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 17/18 12/13 |
Scottish league cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Manager of the Year | 2 | 16/17 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |