https://img.sportdb.live/livescore-img/team/4952d00987ef86afeda3204d66ac3fd6.webp!h80

Celtic FC

City:
Glasgow
Sân tập huấn:
Celtic Park
Sức chứa:
60832
Thời gian thành lập:
1887
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Cúp Liên đoàn Scotland15-12-2024 15:30Celtic FC3-3036956122057analysis
Champions League10-12-2024 17:450-0Celtic FC0249681330101analysis
Giải Ngoại hạng Scotland07-12-2024 15:00Celtic FC3-001787513101411analysis
Giải Ngoại hạng Scotland04-12-2024 20:000-1Celtic FC0367741500104analysis
Giải Ngoại hạng Scotland30-11-2024 15:00Celtic FC5-00068611490199analysis
Champions League27-11-2024 20:00Celtic FC1-1013960113043analysis
Giải Ngoại hạng Scotland23-11-2024 19:451-4Celtic FC014768111169analysis
Giải Ngoại hạng Scotland10-11-2024 15:000-2Celtic FC03366677046analysis
Champions League05-11-2024 20:00Celtic FC3-1003660108075analysis
Cúp Liên đoàn Scotland02-11-2024 17:40Celtic FC6-001446693038analysis
Giải Ngoại hạng Scotland30-10-2024 19:45Celtic FC2-00111279147175analysis
Giải Ngoại hạng Scotland27-10-2024 15:000-3Celtic FC11697716501010analysis
Champions League23-10-2024 16:450-0Celtic FC00203562042analysis
Giải Ngoại hạng Scotland19-10-2024 14:00Celtic FC2-20184711070182analysis
Giao hữu các CLB quốc tế09-10-2024 18:302-3Celtic FC00625010601113analysis
Giải Ngoại hạng Scotland06-10-2024 11:001-2Celtic FC0310282163096analysis
Champions League01-10-2024 19:007-1Celtic FC02284848042analysis
Giải Ngoại hạng Scotland28-09-2024 16:450-6Celtic FC01767614401311analysis
Cúp Liên đoàn Scotland22-09-2024 14:00Celtic FC5-2001255013901010analysis
Champions League18-09-2024 19:00Celtic FC5-102716512211111analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant13
24/25
23/24
22/23
17/18
16/17
13/14
12/13
08/09
07/08
06/07
04/05
03/04
01/02
Scottish champion54
23/24
22/23
21/22
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
07/08
06/07
05/06
03/04
01/02
00/01
97/98
87/88
85/86
81/82
80/81
78/79
76/77
73/74
72/73
71/72
70/71
69/70
68/69
67/68
66/67
65/66
53/54
37/38
35/36
25/26
21/22
18/19
16/17
15/16
14/15
13/14
09/10
08/09
07/08
06/07
05/06
04/05
97/98
95/96
93/94
92/93
Scottish cup winner42
23/24
22/23
19/20
18/19
17/18
16/17
12/13
10/11
06/07
04/05
03/04
00/01
94/95
88/89
87/88
84/85
79/80
76/77
74/75
73/74
71/72
70/71
68/69
66/67
64/65
53/54
50/51
36/37
32/33
30/31
26/27
24/25
22/23
13/14
11/12
10/11
07/08
06/07
03/04
99/00
98/99
91/92
Scottish league cup winner21
22/23
21/22
19/20
18/19
17/18
16/17
14/15
08/09
05/06
00/01
99/00
97/98
82/83
74/75
69/70
68/69
67/68
66/67
65/66
57/58
56/57
Conference League participant1
21/22
Europa League participant9
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
15/16
14/15
11/12
09/10
Uefa Cup runner-up1
02/03
European Cup Runner Up1
69/70
European Champion Clubs' Cup winner1
66/67
Intercontinental Cup Runner Up1
66/67

Celtic FC - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues