So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-1.5
0.96
0.98
3
0.88
7.90
5.20
1.31
Live
0.89
-1.25
1.00
0.88
3
0.98
5.50
4.65
1.46
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
5.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-1.5
0.90
0.98
3
0.88
9.00
5.25
1.30
Live
0.83
-1.25
-0.97
0.90
3
0.95
6.50
4.50
1.44
Run
-0.74
0
0.62
-0.12
5.5
0.06
401.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
-1.25
0.82
0.88
3
0.96
7.20
5.00
1.35
Live
0.88
-1.25
-0.96
0.87
3
-0.97
5.70
4.70
1.44
Run
-0.68
0
0.59
-0.30
4.5
0.21
250.00
9.40
1.01
188betSớm
0.93
-1.5
0.97
0.99
3
0.89
7.90
5.20
1.31
Live
0.90
-1.25
-0.98
0.89
3
0.99
5.70
4.70
1.45
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
5.5
0.02
26.00
18.00
1.01
SbobetSớm
0.88
-1.5
1.00
-0.99
3
0.85
6.60
4.69
1.32
Live
-0.84
-1
0.76
-0.85
3.25
0.75
6.20
4.56
1.42
Run
-0.70
0
0.62
-0.13
5.5
0.05
20.00
5.50
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Heart of Midlothian
ChủHòaKhách
Celtic FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Heart of MidlothianSo Sánh Sức MạnhCeltic FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-12] Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734101826131217.6%
823310991025.0%
911781741111.1%
621367733.3%
[SCO Premiership-1] Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15141044443193.3%
761021219385.7%
8800232241100.0%
65101611683.3%

Thành tích đối đầu

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
Celtic FCHeart of Midlothian
Celtic FCHeart of Midlothian
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCHeart of Midlothian
Heart of MidlothianCeltic FC
Heart of MidlothianCeltic FC
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCHeart of Midlothian
Heart of MidlothianCeltic FC
Celtic FCHeart of Midlothian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR14-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.176.9012.00B0.8821.00HX
SCO PR04-05-243 - 0
(2 - 0)
17 - 81.226.3010.00B0.831.751.05BX
SCO PR03-03-242 - 0
(1 - 0)
7 - 74.804.301.56T0.90-10.98TX
SCO PR16-12-230 - 2
(0 - 2)
18 - 31.236.109.50T0.881.751.00TX
SCO PR22-10-231 - 4
(0 - 2)
3 - 56.204.601.35B1.00-1.250.88BT
SCO PR07-05-230 - 2
(0 - 0)
6 - 57.405.301.32B0.95-1.50.93BX
SCOFAC11-03-230 - 3
(0 - 2)
6 - 56.405.101.33B0.87-1.50.95BX
SCO PR08-03-233 - 1
(1 - 1)
7 - 31.216.4010.00B1.0420.84HT
SCO PR22-10-223 - 4
(1 - 1)
3 - 67.305.201.33B0.92-1.50.96BT
SCO PR21-08-222 - 0
(1 - 0)
4 - 61.255.909.00B0.931.750.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Heart of Midlothian            
Chủ - Khách
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Heart of MidlothianHeidenheimer
Saint JohnstoneHeart of Midlothian
Heart of MidlothianKilmarnock
HibernianHeart of Midlothian
Heart of MidlothianOmonia Nicosia FC
Heart of MidlothianSaint Mirren
Raith RoversHeart of Midlothian
AberdeenHeart of Midlothian
Dinamo MinskHeart of Midlothian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-11-241 - 0
(1 - 0)
9 - 61.404.806.30B0.921.250.96TX
UEFA ECL07-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 13.453.551.97B0.85-0.50.97BX
SCO PR02-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 93.453.651.93T0.95-0.50.93TT
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 0)
10 - 11.933.653.45B0.930.50.95BT
SCO PR27-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 62.363.452.74H1.090.250.79TX
UEFA ECL24-10-242 - 0
(2 - 0)
4 - 42.733.202.26T0.80-0.251.02TX
SCO PR19-10-244 - 0
(1 - 0)
1 - 61.823.703.85T1.050.750.83TT
INT CF09-10-243 - 1
(0 - 1)
9 - 22.674.302.11B0.90-0.250.92BT
SCO PR06-10-243 - 2
(1 - 1)
2 - 51.943.603.50B0.940.50.94BT
UEFA ECL03-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 73.253.102.04T1.04-0.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Celtic FC            
Chủ - Khách
KilmarnockCeltic FC
Celtic FCRB Leipzig
Celtic FCAberdeen
Celtic FCDundee
MotherwellCeltic FC
AtalantaCeltic FC
Celtic FCAberdeen
Sligo RoversCeltic FC
Ross CountyCeltic FC
Borussia DortmundCeltic FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR10-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 47.805.601.291.03-1.50.85X
UEFA CL05-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 83.204.102.070.81-0.51.07T
SCO LC02-11-246 - 0
(3 - 0)
3 - 11.245.708.400.901.750.92T
SCO PR30-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.108.5017.501.042.50.84X
SCO PR27-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 108.805.901.250.94-1.750.94X
UEFA CL23-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.465.006.100.941.250.88X
SCO PR19-10-242 - 2
(2 - 0)
19 - 21.255.809.200.961.750.92T
INT CF09-10-242 - 3
(2 - 1)
7 - 114.954.651.420.88-1.250.94T
SCO PR06-10-241 - 2
(1 - 0)
1 - 911.506.801.180.97-20.91X
UEFA CL01-10-247 - 1
(5 - 1)
8 - 41.435.006.600.891.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Heart of MidlothianSo sánh số liệuCeltic FC
  • 15Tổng số ghi bàn24
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.4
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Heart of Midlothian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Celtic FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Heart of Midlothian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem
Celtic FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Heart of MidlothianThời gian ghi bànCeltic FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    0
    0 Bàn
    5
    0
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    14
    Bàn thắng H1
    6
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Heart of MidlothianChi tiết về HT/FTCeltic FC
  • 1
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    3
    0
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Heart of MidlothianSố bàn thắng trong H1&H2Celtic FC
  • 1
    9
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    1
    Hòa
    5
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Heart of Midlothian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL28-11-2024KháchCercle Brugge5 Ngày
SCO PR01-12-2024ChủAberdeen8 Ngày
SCO PR07-12-2024ChủDundee14 Ngày
Celtic FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL27-11-2024ChủClub Brugge4 Ngày
SCO PR30-11-2024ChủRoss County7 Ngày
SCO PR04-12-2024KháchAberdeen11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Heart of Midlothian
Chấn thương
Celtic FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng93.3% [14]
  • [4] 23.5%Hòa6.7% [14]
  • [10] 58.8%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng53.3% [8]
  • [3] 17.6%Hòa0.0% [0]
  • [3] 17.6%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.93
  • TB mất điểm
    0.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+77.78% [7]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Heart of Midlothian VS Celtic FC ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues