Celtic FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Kasper SchmeichelThủ môn00000006.29
2Alistair JohnstonHậu vệ00000006.71
6Auston TrustyHậu vệ00010006.62
20Cameron Carter-VickersHậu vệ00000007.4
3Greg TaylorHậu vệ00000006.53
27Arne EngelsTiền vệ00000006.39
42Callum McGregorTiền vệ00010008.33
41Reo HatateHậu vệ10000000
8Kyogo FuruhashiTiền đạo40100008.21
Bàn thắng
10Nicolas KühnTiền đạo10130018.11
Bàn thắng
38Daizen MaedaTiền đạo10001016.38
Thẻ vàng
13Hyun-Jun YangTiền đạo10000005.9
11Álex ValleHậu vệ00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
5Liam ScalesHậu vệ00000000
56Anthony RalstonHậu vệ00000006.21
14Luke McCowanTiền vệ00000000
49James ForrestTiền vệ00020007.14
28Paulo BernardoTiền vệ20001006.93
9Adam IdahTiền đạo30200008.31
Bàn thắng
Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Malachi BoatengTiền vệ10010006.04
16Blair SpittalTiền vệ10000006.01
9Lawrence ShanklandTiền đạo20010006.08
21James wilsonTiền đạo00000000
20Yan DhandaTiền đạo00000006.64
37musa drammehTiền đạo10100018.63
Bàn thắngThẻ đỏ
35Adam ForresterHậu vệ00000000
7Jorge GrantTiền vệ00000005.66
4Craig HalkettHậu vệ00000000
3Stephen KingsleyHậu vệ00000000
77Kenneth VargasTiền đạo10001016.31
28Zander ClarkThủ môn00000000
1Craig GordonThủ môn00000005.91
5Daniel OyegokeHậu vệ00000005.97
2Frankie KentHậu vệ00010006.57
15Kye RowlesHậu vệ00000006.03
29James PenriceHậu vệ10010006.41
Thẻ vàng
6Beni BaningimeTiền vệ00000006.56
17Alan ForrestTiền đạo10000006.84
14Cameron DevlinTiền vệ10000006.87

Heart of Midlothian vs Celtic FC ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues