STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Thistle Weir Youth Academy | Partick Thistle FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Partick Thistle FC U20 | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
28-12-2016 | Partick Thistle FC | East Fife | - | Cho thuê |
06-05-2017 | East Fife | Partick Thistle FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2017 | Partick Thistle FC | Livingston | - | Cho thuê |
06-01-2018 | Livingston | Partick Thistle FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Partick Thistle FC | Livingston | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Livingston | Heart of Midlothian | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Livingston | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | 2-2 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-12-2024 15:00 | Kilmarnock | 1-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Copenhagen | 2-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 07-12-2024 15:00 | Heart of Midlothian | 2-0 | Dundee | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Cercle Brugge | 2-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 19:45 | Heart of Midlothian | 1-4 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-11-2024 17:00 | Glasgow Rangers | 1-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Heart of Midlothian | 0-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-11-2024 15:00 | Saint Johnstone | 1-2 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Heart of Midlothian | 1-2 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu