STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-12-2024 15:30 | Celtic FC | 3-3 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Dinamo Zagreb | 0-0 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 20:00 | Aberdeen | 0-1 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Celtic FC | 5-0 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Celtic FC | 1-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 19:45 | Heart of Midlothian | 1-4 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Celtic FC | 3-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 02-11-2024 17:40 | Celtic FC | 6-0 | Aberdeen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-10-2024 19:45 | Celtic FC | 2-0 | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-10-2024 15:00 | Motherwell | 0-3 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 17 15 |