STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2008 | Free player | St. Johnstone FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | St. Johnstone FC U17 | St. Johnstone FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | St. Johnstone FC U20 | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
03-07-2011 | Saint Johnstone | Elgin City | - | Cho thuê |
12-05-2012 | Elgin City | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
17-10-2013 | Saint Johnstone | Queen of South | - | Cho thuê |
10-05-2014 | Queen of South | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2014 | Saint Johnstone | Queen of South | - | Cho thuê |
17-05-2015 | Queen of South | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2022 | Saint Johnstone | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2024 16:30 | Dundee | 3-1 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2024 11:30 | Heart of Midlothian | 0-0 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 17-07-2024 18:00 | Heart of Midlothian | 1-5 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 16:00 | Gibraltar | 0-2 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2024 11:30 | Heart of Midlothian | 3-3 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-05-2024 14:00 | Celtic FC | 3-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-04-2024 14:00 | Kilmarnock | 0-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2024 14:00 | Saint Mirren | 1-2 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-03-2024 15:00 | Heart of Midlothian | 1-1 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2024 15:00 | Ross County | 2-1 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Scottish cup winner | 1 | 20/21 |
Scottish league cup winner | 1 | 20/21 |