STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
06-07-2020 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | FC Barcelona Atlètic | Andorra CF | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Andorra CF | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
13-08-2023 | FC Barcelona | Levante | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Levante | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
27-08-2024 | FC Barcelona | Celtic FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Celtic FC | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-12-2024 15:30 | Celtic FC | 3-3 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 20:00 | Aberdeen | 0-1 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Celtic FC | 5-0 | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Celtic FC | 1-1 | Club Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Celtic FC | 3-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 02-11-2024 17:40 | Celtic FC | 6-0 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-10-2024 15:00 | Motherwell | 0-3 | Celtic FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 16:45 | Atalanta | 0-0 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 19-10-2024 14:00 | Celtic FC | 2-2 | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-10-2024 11:00 | Ross County | 1-2 | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |