https://img.sportdb.live/livescore-img/team/f378eb1ea04e53999b89051aa3244de6.webp!h80

FC Barcelona

Đất nước:
Spain
Sân tập huấn:
Estadi Olímpic Lluís Companys
Sức chứa:
-
Thời gian thành lập:
1899
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
VĐQG Tây Ban Nha15-12-2024 20:00FC Barcelona0-10010180184084analysis
Champions League11-12-2024 20:002-3FC Barcelona043157106038analysis
VĐQG Tây Ban Nha07-12-2024 15:152-2FC Barcelona01376297043analysis
VĐQG Tây Ban Nha03-12-2024 18:001-5FC Barcelona04366181159analysis
VĐQG Tây Ban Nha30-11-2024 13:00FC Barcelona1-2008070144078analysis
Champions League26-11-2024 20:00FC Barcelona3-0007477175148analysis
VĐQG Tây Ban Nha23-11-2024 20:002-2FC Barcelona053759102014analysis
VĐQG Tây Ban Nha10-11-2024 20:001-0FC Barcelona034970127060analysis
Champions League06-11-2024 20:002-5FC Barcelona026770144079analysis
VĐQG Tây Ban Nha03-11-2024 15:15FC Barcelona3-1005977149099analysis
VĐQG Tây Ban Nha26-10-2024 19:000-4FC Barcelona02335887037analysis
Champions League23-10-2024 19:00FC Barcelona4-100204062054analysis
VĐQG Tây Ban Nha20-10-2024 19:00FC Barcelona5-1016167134159analysis
VĐQG Tây Ban Nha06-10-2024 14:150-3FC Barcelona023972104039analysis
Champions League01-10-2024 19:00FC Barcelona5-0008870132098analysis
VĐQG Tây Ban Nha28-09-2024 19:004-2FC Barcelona026775123086analysis
VĐQG Tây Ban Nha25-09-2024 19:00FC Barcelona1-0016178144074analysis
VĐQG Tây Ban Nha22-09-2024 16:301-5FC Barcelona0658641081310analysis
Champions League19-09-2024 19:002-1FC Barcelona04234469001analysis
VĐQG Tây Ban Nha15-09-2024 14:151-4FC Barcelona03555597069analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant30
24/25
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
10/11
09/10
08/09
07/08
06/07
05/06
04/05
02/03
01/02
00/01
99/00
98/99
97/98
94/95
93/94
92/93
Spanish Super Cup winner14
22/23
18/19
16/17
13/14
11/12
10/11
09/10
06/07
05/06
96/97
94/95
92/93
91/92
83/84
Spanish champion26
22/23
18/19
17/18
15/16
14/15
12/13
10/11
09/10
08/09
05/06
04/05
98/99
97/98
93/94
92/93
91/92
90/91
84/85
73/74
59/60
58/59
52/53
51/52
48/49
47/48
44/45
Europa League participant2
22/23
21/22
Spanish cup winner31
20/21
17/18
16/17
15/16
14/15
11/12
08/09
97/98
96/97
89/90
87/88
82/83
80/81
77/78
70/71
67/68
62/63
58/59
56/57
52/53
51/52
50/51
41/42
27/28
25/26
24/25
21/22
19/20
12/13
11/12
09/10
FIFA Club World Cup winner3
15/16
11/12
09/10
FIFA Club World Cup participant4
15/16
11/12
09/10
06/07
UEFA Supercup Winner5
15/16
11/12
09/10
97/98
92/93
Champions League Winner4
14/15
10/11
08/09
05/06
Copa Catalunya winner9
13/14
12/13
06/07
04/05
03/04
99/00
92/93
90/91
84/85
Cup Winners Cup Winner4
96/97
88/89
81/82
78/79
European Champion Clubs' Cup winner1
91/92
Inter-Cities Fairs Cup winner3
65/66
59/60
57/58
Copa Eva Duarte Winner3
53/54
52/53
48/49

FC Barcelona - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues