So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
2.5
0.95
-0.99
4.5
0.85
1.16
9.50
14.00
Live
0.92
2.5
0.97
-0.99
4
0.88
1.12
10.00
18.50
Run
-0.71
0.25
0.60
-0.47
4.5
0.36
1.20
7.30
12.50
BET365Sớm
0.88
2.25
-0.98
0.95
4.25
0.95
1.18
7.00
15.00
Live
0.95
2.5
0.98
-0.97
4
0.87
1.13
8.50
19.00
Run
-0.53
0.25
0.45
-0.38
4.5
0.30
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
1.00
2.5
0.88
0.87
4.25
0.99
1.12
9.80
12.00
Live
-0.89
2.5
0.82
0.82
3.75
-0.90
1.14
8.90
17.00
Run
-0.76
0.25
0.68
-0.72
4.5
0.62
1.05
13.00
49.00
188betSớm
0.94
2.5
0.96
-0.98
4.5
0.86
1.16
9.50
14.00
Live
0.98
2.5
0.94
0.85
3.75
-0.93
1.13
10.00
18.50
Run
-0.72
0.25
0.63
-0.58
4.5
0.49
1.15
8.80
15.00
SbobetSớm
0.97
2.5
0.93
0.88
4.25
1.00
1.14
7.70
10.50
Live
-0.98
2.5
0.92
-0.93
4
0.85
1.14
9.00
15.50
Run
-0.52
0.25
0.44
-0.43
4.5
0.35
1.06
13.00
34.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Barcelona
ChủHòaKhách
RCD Espanyol de Barcelona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BarcelonaSo Sánh Sức MạnhRCD Espanyol de Barcelona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-2] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191225512238263.2%
850320815862.5%
11722311423163.6%
65012361583.3%
[SPA La Liga-18] RCD Espanyol de Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1743101629151823.5%
94231211141244.4%
80174181200.0%
6105514316.7%

Thành tích đối đầu

FC Barcelona            
Chủ - Khách
RCD EspanyolFC Barcelona
FC BarcelonaRCD Espanyol
RCD EspanyolFC Barcelona
FC BarcelonaRCD Espanyol
FC BarcelonaRCD Espanyol
RCD EspanyolFC Barcelona
FC BarcelonaRCD Espanyol
RCD EspanyolFC Barcelona
FC BarcelonaRCD Espanyol
RCD EspanyolFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D114-05-232 - 4
(0 - 3)
4 - 36.804.401.48T1.08-10.80TT
SPA D131-12-221 - 1
(1 - 0)
10 - 21.256.7011.00H0.851.751.03TX
SPA D113-02-222 - 2
(1 - 1)
3 - 54.003.851.88H1.00-0.50.88BT
SPA D120-11-211 - 0
(0 - 0)
4 - 41.405.007.30T0.881.251.00TX
SPA D108-07-201 - 0
(0 - 0)
6 - 51.196.4012.00T1.0320.85TX
SPA D104-01-202 - 2
(1 - 0)
4 - 56.904.951.36H1.05-1.250.83BT
SPA D130-03-192 - 0
(0 - 0)
5 - 21.177.0012.00T0.8521.03TX
SPA D108-12-180 - 4
(0 - 3)
11 - 44.554.301.59T0.91-10.97TT
Catalonia C07-03-180 - 0
(0 - 0)
5 - 31.564.054.75H1.0310.85TX
SPA D104-02-181 - 1
(0 - 0)
0 - 79.005.701.26H0.88-1.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Barcelona            
Chủ - Khách
Real MadridFC Barcelona
FC BarcelonaBayern Munchen
FC BarcelonaSevilla
AlavesFC Barcelona
FC BarcelonaYoung Boys
OsasunaFC Barcelona
FC BarcelonaGetafe
VillarrealFC Barcelona
MonacoFC Barcelona
GironaFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D126-10-240 - 4
(0 - 0)
10 - 31.874.253.70T0.870.51.01TT
UEFA CL23-10-244 - 1
(3 - 1)
5 - 52.474.152.47T0.9100.91TT
SPA D120-10-245 - 1
(3 - 0)
5 - 51.355.608.20T0.951.50.93TT
SPA D106-10-240 - 3
(0 - 3)
11 - 35.404.251.61T0.84-11.04TT
UEFA CL01-10-245 - 0
(3 - 0)
9 - 31.1110.0019.00T0.852.50.97TT
SPA D128-09-244 - 2
(2 - 0)
5 - 86.304.851.48B0.86-1.251.02BT
SPA D125-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.385.108.30T1.051.50.83TX
SPA D122-09-241 - 5
(1 - 2)
7 - 33.854.351.81T0.86-0.751.02TT
UEFA CL19-09-242 - 1
(1 - 1)
10 - 03.653.901.82B1.00-0.50.82BT
SPA D115-09-241 - 4
(0 - 2)
1 - 63.604.001.95T0.93-0.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 90%

RCD Espanyol de Barcelona            
Chủ - Khách
RCD EspanyolSevilla
Athletic BilbaoRCD Espanyol
RCD EspanyolMallorca
Real BetisRCD Espanyol
RCD EspanyolVillarreal
Real MadridRCD Espanyol
RCD EspanyolAlaves
RCD EspanyolRayo Vallecano
Atletico MadridRCD Espanyol
RCD EspanyolReal Sociedad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D125-10-240 - 2
(0 - 2)
13 - 22.853.502.481.0700.81X
SPA D119-10-244 - 1
(3 - 0)
5 - 51.534.306.500.9110.97T
SPA D105-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.902.992.770.9900.89T
SPA D129-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.633.905.900.810.751.07X
SPA D126-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 13.703.302.151.06-0.250.82T
SPA D121-09-244 - 1
(0 - 0)
9 - 41.197.6014.000.8721.01T
SPA D114-09-243 - 2
(1 - 1)
0 - 52.713.102.880.8801.00T
SPA D131-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.503.302.990.7801.11T
SPA D128-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 31.365.009.300.821.251.06X
SPA D124-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 43.753.152.191.02-0.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

FC BarcelonaSo sánh số liệuRCD Espanyol de Barcelona
  • 34Tổng số ghi bàn10
  • 3.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem9XemXem0XemXem2XemXem81.8%XemXem10XemXem90.9%XemXem1XemXem9.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
RCD Espanyol de Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
RCD Espanyol de Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC BarcelonaThời gian ghi bànRCD Espanyol de Barcelona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    7
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    5
    0
    4+ Bàn
    14
    3
    Bàn thắng H1
    23
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC BarcelonaChi tiết về HT/FTRCD Espanyol de Barcelona
  • 6
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    0
    3
    H/H
    0
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC BarcelonaSố bàn thắng trong H1&H2RCD Espanyol de Barcelona
  • 6
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL06-11-2024KháchCrvena Zvezda3 Ngày
SPA D110-11-2024KháchReal Sociedad7 Ngày
SPA D124-11-2024KháchCelta Vigo21 Ngày
RCD Espanyol de Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D109-11-2024ChủValencia6 Ngày
SPA D124-11-2024KháchGirona21 Ngày
SPA D101-12-2024ChủCelta Vigo28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 63.2%Thắng23.5% [4]
  • [2] 10.5%Hòa17.6% [4]
  • [5] 26.3%Bại58.8% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa5.9% [1]
  • [3] 15.8%Bại41.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.68 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa20.00% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

FC Barcelona VS RCD Espanyol de Barcelona ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues