STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Valencia CF Youth | Valencia CF U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Valencia CF U18 | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Valencia CF | Manchester City | 33M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2021 | Manchester City | FC Barcelona | 55M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 0-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 15:15 | Real Betis | 2-2 | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-12-2024 18:00 | RCD Mallorca | 1-5 | FC Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 13:00 | FC Barcelona | 1-2 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 14:15 | Deportivo Alavés | 0-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | FC Barcelona | 5-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 19:00 | CA Osasuna | 4-2 | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | AS Monaco | 2-1 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
English Champion | 2 | 21/22 20/21 |
English League Cup winner | 1 | 21 |
Champions League runner-up | 1 | 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Under 19 European Champion | 1 | 19 |
Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
European Under-17 champion | 1 | 17 |