STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U16 | Manchester City U18 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Manchester City | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | FC Barcelona | Girona | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Girona | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 0-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Borussia Dortmund | 2-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-12-2024 18:00 | RCD Mallorca | 1-5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 14:15 | Deportivo Alavés | 0-3 | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 19:00 | CA Osasuna | 4-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 16:30 | Villarreal CF | 1-5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | AS Monaco | 2-1 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 14:15 | Girona FC | 1-4 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2024 19:30 | Valencia CF | 1-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 24 |
Olympics participant | 2 | 24 21 |
Spanish champion | 1 | 22/23 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
English League Cup winner | 3 | 21 20 19 |
Euro participant | 1 | 21 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
English Champion | 1 | 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
English Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Under 19 European Champion | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 2 | 18 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-17 champion | 1 | 17 |