So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.5
-0.99
0.89
3
0.97
1.87
4.25
3.70
Live
0.92
0.5
0.97
0.99
3.5
0.90
2.02
4.15
3.25
Run
0.77
0
-0.88
-0.52
4.5
0.41
41.00
29.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0.75
0.90
0.98
3
0.92
1.80
3.80
3.60
Live
0.92
0.5
0.98
0.98
3.5
0.92
1.91
4.20
3.40
Run
0.70
0
-0.80
-0.28
4.5
0.20
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.95
-0.95
3
0.81
1.93
3.50
3.60
Live
0.97
0.5
0.96
-0.92
3.5
0.83
2.02
4.00
3.25
Run
0.77
0
-0.85
-0.32
4.5
0.22
22.00
7.70
1.14
188betSớm
0.88
0.5
-0.98
0.90
3
0.98
1.87
4.25
3.70
Live
-0.98
0.5
0.90
-0.96
3.5
0.88
2.01
4.15
3.30
Run
0.78
0
-0.88
-0.51
4.5
0.42
41.00
29.00
1.01
SbobetSớm
0.95
0.5
0.95
-0.93
3
0.81
1.95
3.44
3.36
Live
0.96
0.5
0.98
-0.95
3.5
0.85
1.96
4.04
3.39
Run
0.79
0
-0.88
-0.24
4.5
0.16
30.00
10.50
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Real Madrid
ChủHòaKhách
FC Barcelona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real MadridSo Sánh Sức MạnhFC Barcelona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-3] Real Madrid
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171142371637364.7%
870120721287.5%
944117916344.4%
64111371366.7%
[SPA La Liga-2] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191225512238263.2%
850320815862.5%
11722311423163.6%
65012061583.3%

Thành tích đối đầu

Real Madrid            
Chủ - Khách
FC BarcelonaReal Madrid
Real MadridFC Barcelona
Real MadridFC Barcelona
FC BarcelonaReal Madrid
FC BarcelonaReal Madrid
FC BarcelonaReal Madrid
FC BarcelonaReal Madrid
Real MadridFC Barcelona
Real MadridFC Barcelona
Real MadridFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 62.393.802.28B0.9900.83BX
SPA D121-04-243 - 2
(1 - 1)
2 - 81.804.303.95T1.010.750.87TT
SPA SUC14-01-244 - 1
(3 - 1)
3 - 42.423.602.88T1.080.250.80TT
SPA D128-10-231 - 2
(1 - 0)
6 - 32.283.902.90T1.000.250.88TH
INT CF29-07-233 - 0
(1 - 0)
4 - 92.783.702.05B0.98-0.250.84BH
SPA CUP05-04-230 - 4
(0 - 1)
3 - 12.113.803.30T0.850.251.03TT
SPA D119-03-232 - 1
(1 - 1)
8 - 12.283.652.97B1.000.250.88BT
SPA CUP02-03-230 - 1
(0 - 1)
11 - 22.403.802.69B0.8301.05BX
SPA SUC15-01-231 - 3
(0 - 2)
3 - 22.703.602.48B1.0200.86BT
SPA D116-10-223 - 1
(2 - 0)
2 - 32.403.802.69T0.8301.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Real Madrid            
Chủ - Khách
Real MadridBorussia Dortmund
Celta VigoReal Madrid
Real MadridVillarreal
LilleReal Madrid
Atletico MadridReal Madrid
Real MadridAlaves
Real MadridRCD Espanyol
Real MadridVfB Stuttgart
Real SociedadReal Madrid
Real MadridReal Betis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL22-10-245 - 2
(0 - 2)
11 - 41.505.005.40T0.991.250.83TT
SPA D119-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 24.454.251.73T0.96-0.750.92TT
SPA D105-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 51.227.4011.50T0.9020.98TX
UEFA CL02-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 35.204.251.60B0.82-11.00BX
SPA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 53.053.752.25H0.91-0.250.97BX
SPA D124-09-243 - 2
(2 - 0)
4 - 41.246.5012.00T0.871.751.01TT
SPA D121-09-244 - 1
(0 - 0)
9 - 41.197.6014.00T0.8721.01TT
UEFA CL17-09-243 - 1
(0 - 0)
10 - 61.295.707.60T1.001.750.82TT
SPA D114-09-240 - 2
(0 - 0)
6 - 63.753.552.04T0.85-0.51.03TX
SPA D101-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.345.508.80T0.941.50.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

FC Barcelona            
Chủ - Khách
FC BarcelonaBayern Munchen
FC BarcelonaSevilla
AlavesFC Barcelona
FC BarcelonaYoung Boys
OsasunaFC Barcelona
FC BarcelonaGetafe
VillarrealFC Barcelona
MonacoFC Barcelona
GironaFC Barcelona
FC BarcelonaReal Valladolid
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL23-10-244 - 1
(3 - 1)
5 - 52.474.152.470.9100.91T
SPA D120-10-245 - 1
(3 - 0)
5 - 51.355.608.200.951.50.93T
SPA D106-10-240 - 3
(0 - 3)
11 - 35.404.251.610.84-11.04T
UEFA CL01-10-245 - 0
(3 - 0)
9 - 31.1110.0019.000.852.50.97T
SPA D128-09-244 - 2
(2 - 0)
5 - 86.304.851.480.86-1.251.02T
SPA D125-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.385.108.301.051.50.83X
SPA D122-09-241 - 5
(1 - 2)
7 - 33.854.351.810.86-0.751.02T
UEFA CL19-09-242 - 1
(1 - 1)
10 - 03.653.901.821.00-0.50.82T
SPA D115-09-241 - 4
(0 - 2)
1 - 63.604.001.950.93-0.50.95T
SPA D131-08-247 - 0
(3 - 0)
10 - 11.296.109.600.991.750.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 90%

Real MadridSo sánh số liệuFC Barcelona
  • 24Tổng số ghi bàn37
  • 2.4Trung bình ghi bàn3.7
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Madrid
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem9XemXem90%XemXem1XemXem10%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Real Madrid
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem8XemXem80%XemXem1XemXem10%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real MadridThời gian ghi bànFC Barcelona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    4
    4+ Bàn
    5
    14
    Bàn thắng H1
    15
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Real MadridChi tiết về HT/FTFC Barcelona
  • 3
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Real MadridSố bàn thắng trong H1&H2FC Barcelona
  • 5
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Madrid
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D102-11-2024KháchValencia7 Ngày
UEFA CL05-11-2024ChủAC Milan10 Ngày
SPA D110-11-2024ChủOsasuna15 Ngày
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D103-11-2024ChủRCD Espanyol8 Ngày
UEFA CL06-11-2024KháchCrvena Zvezda11 Ngày
SPA D110-11-2024KháchReal Sociedad15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 64.7%Thắng63.2% [12]
  • [4] 23.5%Hòa10.5% [12]
  • [2] 11.8%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 41.2%Thắng36.8% [7]
  • [0] 0.0%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.9%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.68
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Real Madrid VS FC Barcelona ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues