Real Madrid
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Francisco GonzálezThủ môn00000000
18Jesús VallejoHậu vệ00000000
16Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo00000000
10Luka ModrićTiền vệ10000006.39
34Sergio MestreThủ môn00000000
15Arda GülerTiền vệ00000000
20Francisco GarciaHậu vệ00000000
19Dani CeballosTiền vệ00000000
21Brahim DíazTiền đạo00000000
13Andriy LuninThủ môn00000007
17Lucas VázquezHậu vệ00000006.1
3Éder MilitãoHậu vệ10000016.8
22Antonio RüdigerHậu vệ00000007.3
23Ferland MendyHậu vệ00000006.4
8Federico ValverdeTiền vệ00000006.3
14Aurelien TchouameniTiền vệ00000007.2
6Eduardo CamavingaTiền vệ00010007.5
5Jude BellinghamTiền vệ10000006.3
7ViníciusTiền đạo20010006.2
9Kylian MbappéTiền đạo30010005.9
FC Barcelona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Iñaki PeñaThủ môn00000006.3
23Jules KoundéHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
2Pau CubarsíHậu vệ00000006.5
5Iñigo MartínezHậu vệ10000006.9
Thẻ vàng
3Alejandro BaldeHậu vệ00001007.1
17Marc CasadóTiền vệ00001006.4
Thẻ vàng
8Pedro GonzálezTiền vệ10000007.3
36Sergi dominguezHậu vệ00000000
10Ansu FatiTiền đạo00000000
32Hector FortHậu vệ00000000
31D. KochenThủ môn00000000
35Gerard martinHậu vệ00000000
21Frenkie de JongTiền vệ00000006.65
18Pau VictorTiền đạo00000000
14Pablo TorreTiền vệ00000000
0Wojciech SzczęsnyThủ môn00000000
6Pablo Martín Páez GaviraTiền vệ00000000
20Daniel Olmo CarvajalTiền đạo00000006.81
19Lamine YamalTiền đạo40100016.7
Bàn thắng
16Fermín LópezTiền đạo10000006.4
11RaphinhaTiền đạo20001006.5
9Robert LewandowskiTiền đạo41200018.8
Bàn thắngThẻ đỏ

Real Madrid vs FC Barcelona ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues