STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
10-07-2012 | Real Madrid Castilla | Bayer Leverkusen | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Bayer Leverkusen | Real Madrid | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 19:00 | Real Madrid | 2-0 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | LOSC Lille | 1-0 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | 1-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2024 19:00 | Real Madrid | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 17-09-2024 19:00 | Real Madrid | 3-1 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2024 19:00 | Real Sociedad | 0-2 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 18:45 | Switzerland | 1-4 | Spain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 05-09-2024 18:45 | Serbia | 0-0 | Spain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-09-2024 19:30 | Real Madrid | 2-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2024 19:30 | UD Las Palmas | 1-1 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 5 | 24/25 22/23 17/18 16/17 14/15 |
European Champion | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Spanish Super Cup winner | 4 | 23/24 21/22 19/20 17/18 |
Spanish champion | 4 | 23/24 21/22 19/20 16/17 |
Champions League Winner | 6 | 23/24 21/22 17/18 16/17 15/16 13/14 |
Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
FIFA Club World Cup winner | 5 | 23 19 18 17 15 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 23 |
FIFA Club World Cup participant | 5 | 23 19 18 17 15 |
Spanish cup winner | 2 | 22/23 13/14 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Under 21 European Champion | 1 | 13 |
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |
Under 19 European Champion | 2 | 12 11 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |