https://img.sportdb.live/livescore-img/team/bfdd500484330d63a723cbc396df762c.webp!h80

VfB Stuttgart

City:
Stuttgart
Sân tập huấn:
Mercedes-Benz Arena
Sức chứa:
60449
Thời gian thành lập:
1893
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
VĐQG Đức21-12-2024 14:30VfB Stuttgart0-1028573133095analysis
VĐQG Đức15-12-2024 14:301-3VfB Stuttgart045667112167analysis
Champions League11-12-2024 20:00VfB Stuttgart5-101616496056analysis
VĐQG Đức06-12-2024 19:30VfB Stuttgart3-2014164128015analysis
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức03-12-2024 17:000-3VfB Stuttgart024170115078analysis
VĐQG Đức30-11-2024 14:302-2VfB Stuttgart014357101023analysis
Champions League27-11-2024 17:455-1VfB Stuttgart036770131042analysis
VĐQG Đức23-11-2024 14:30VfB Stuttgart2-0025058119075analysis
VĐQG Đức10-11-2024 16:30VfB Stuttgart2-30249601271811analysis
Champions League06-11-2024 20:00VfB Stuttgart0-2023654107041analysis
VĐQG Đức01-11-2024 19:300-0VfB Stuttgart03275178020analysis
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức29-10-2024 19:45VfB Stuttgart2-1025270119047analysis
VĐQG Đức26-10-2024 13:30VfB Stuttgart2-1135859131096analysis
Champions League22-10-2024 19:000-1VfB Stuttgart11605110211010analysis
VĐQG Đức19-10-2024 16:304-0VfB Stuttgart00213467031analysis
Giao hữu các CLB quốc tế10-10-2024 12:00VfB Stuttgart1-1008951103043analysis
VĐQG Đức06-10-2024 17:30VfB Stuttgart1-10187681441106analysis
Champions League01-10-2024 16:45VfB Stuttgart1-101887613301010analysis
VĐQG Đức28-09-2024 13:302-2VfB Stuttgart055270113134analysis
VĐQG Đức22-09-2024 15:30VfB Stuttgart5-1013452105069analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant5
24/25
09/10
07/08
03/04
92/93
German Runner Up5
23/24
02/03
78/79
52/53
34/35
Promoted to 1st league3
19/20
16/17
76/77
German second tier champion2
16/17
76/77
Europa League participant2
12/13
10/11
German cup runner-up3
12/13
06/07
85/86
Intertoto Cup Champion3
08/09
02/03
00/01
Uefa Cup participant9
08/09
04/05
02/03
00/01
98/99
89/90
83/84
79/80
73/74
German Champion5
06/07
91/92
83/84
51/52
49/50
Cup Winners Cup Runner Up1
97/98
German cup winner3
96/97
57/58
53/54
German Super Cup winner1
92/93
Uefa Cup runner-up1
88/89
Founding Member of the Bundesliga1
63/64

VfB Stuttgart - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues