https://img.sportdb.live/livescore-img/team/82e3b03a1df3d7ae3d38e9fdd24fe622.webp!h80

SV Werder Bremen

City:
Bremen
Sân tập huấn:
Weser-Stadion
Sức chứa:
42100
Thời gian thành lập:
1899
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
VĐQG Đức21-12-2024 14:30SV Werder Bremen4-1024054109045analysis
VĐQG Đức14-12-2024 17:300-2SV Werder Bremen02274394054analysis
VĐQG Đức07-12-2024 14:300-1SV Werder Bremen01234870051analysis
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức03-12-2024 19:45SV Werder Bremen1-0047466162055analysis
VĐQG Đức30-11-2024 14:30SV Werder Bremen2-2015243820116analysis
VĐQG Đức23-11-2024 17:301-0SV Werder Bremen024150109061analysis
VĐQG Đức09-11-2024 14:30SV Werder Bremen2-1035361137064analysis
VĐQG Đức03-11-2024 16:304-1SV Werder Bremen015454117075analysis
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức30-10-2024 17:000-1SV Werder Bremen01275290063analysis
VĐQG Đức26-10-2024 16:30SV Werder Bremen2-201424498038analysis
VĐQG Đức20-10-2024 15:302-4SV Werder Bremen11365786047analysis
VĐQG Đức05-10-2024 13:30SV Werder Bremen0-1015358109073analysis
VĐQG Đức29-09-2024 15:303-4SV Werder Bremen138165108069analysis
VĐQG Đức21-09-2024 13:30SV Werder Bremen0-500223049010analysis
VĐQG Đức15-09-2024 15:301-2SV Werder Bremen03304262145analysis
Giao hữu các CLB quốc tế05-09-2024 16:003-2SV Werder Bremen03405088022analysis
VĐQG Đức31-08-2024 13:30SV Werder Bremen0-002524688051analysis
VĐQG Đức24-08-2024 13:302-2SV Werder Bremen03365493025analysis
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức19-08-2024 16:001-3SV Werder Bremen12116611480119analysis
Giao hữu các CLB quốc tế10-08-2024 12:301-1SV Werder Bremen00------analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Promoted to 1st league2
21/22
80/81
Champions League participant7
10/11
08/09
07/08
06/07
05/06
04/05
93/94
German cup runner-up4
09/10
99/00
89/90
88/89
Europa League participant1
09/10
German cup winner6
08/09
03/04
98/99
93/94
90/91
60/61
Uefa Cup participant15
08/09
07/08
06/07
02/03
00/01
99/00
98/99
95/96
89/90
87/88
86/87
85/86
84/85
83/84
82/83
Uefa Cup runner-up1
08/09
German Runner Up7
07/08
05/06
94/95
85/86
84/85
82/83
67/68
German League Cup winner1
06/07
League Cup Finalist2
04/05
99/00
German Champion4
03/04
92/93
87/88
64/65
Intertoto Cup Champion1
97/98
German Super Cup winner3
94/95
93/94
88/89
UEFA Super Cup runner-up1
92/93
German Supercup Runner Up1
91/92
Cup Winners Cup Winner1
91/92
German second tier champion1
80/81
Founding Member of the Bundesliga1
63/64

SV Werder Bremen - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues