https://img.sportdb.live/livescore-img/team/903089d338485f6c68fbc5da690a0628.webp!h80

1. FSV Mainz 05

City:
Mainz
Sân tập huấn:
MEWA Arena
Sức chứa:
34000
Thời gian thành lập:
1905
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
VĐQG Đức21-12-2024 14:301-31. FSV Mainz 0501282961023analysis
VĐQG Đức14-12-2024 14:301. FSV Mainz 052-102423181034analysis
VĐQG Đức08-12-2024 14:304-31. FSV Mainz 05035855119055analysis
VĐQG Đức01-12-2024 14:301. FSV Mainz 052-0016058112087analysis
VĐQG Đức24-11-2024 14:300-31. FSV Mainz 05014860128167analysis
VĐQG Đức09-11-2024 14:301. FSV Mainz 053-1035752121089analysis
VĐQG Đức03-11-2024 14:300-01. FSV Mainz 0501294977042analysis
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức30-10-2024 19:451. FSV Mainz 050-403132039014analysis
VĐQG Đức25-10-2024 18:301. FSV Mainz 051-1034852125026analysis
VĐQG Đức19-10-2024 13:301. FSV Mainz 050-2015860103052analysis
VĐQG Đức05-10-2024 16:300-31. FSV Mainz 0500154457024analysis
VĐQG Đức28-09-2024 13:301. FSV Mainz 050-2133150128071analysis
VĐQG Đức20-09-2024 18:302-31. FSV Mainz 0512172750013analysis
VĐQG Đức15-09-2024 15:301. FSV Mainz 051-20374581190104analysis
Giao hữu các CLB quốc tế04-09-2024 12:001. FSV Mainz 050-101625061056analysis
VĐQG Đức31-08-2024 13:303-31. FSV Mainz 0504203655127analysis
VĐQG Đức24-08-2024 13:301. FSV Mainz 051-101265492083analysis
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức16-08-2024 16:001-11. FSV Mainz 0502120651280108analysis
Giao hữu các CLB quốc tế10-08-2024 13:301. FSV Mainz 053-1016050104055analysis
Giao hữu các CLB quốc tế27-07-2024 12:001. FSV Mainz 053-101465080067analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant3
16/17
14/15
11/12
Promoted to 1st league2
08/09
03/04
Uefa Cup participant1
05/06
Promoted to 2. Liga2
89/90
87/88
Landespokal Südwest Winner3
85/86
81/82
79/80
Winner of the German Amateur championship1
81/82

1. FSV Mainz 05 - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues