[INT CF-] 1. FSV Mainz 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 10 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] SV Darmstadt 98 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
1. FSV Mainz 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 06-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.56 | 4.40 | 5.80 | T | 0.94 | 1 | 0.94 | T | T |
GER D1 | 11-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 5 | 2.73 | 3.95 | 2.38 | H | 1.07 | 0 | 0.81 | H | X |
INT CF | 15-11-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | T | 0.80 | 1 | 1.02 | T | H |
GER D1 | 11-03-17 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 11 | 2.92 | 3.30 | 2.30 | B | 0.85 | -0.25 | 1.03 | B | T |
GER D1 | 16-10-16 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | 1.51 | 4.15 | 5.60 | T | 0.90 | 1 | 0.98 | T | T |
GER D1 | 06-03-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.80 | 3.35 | 4.05 | H | 0.83 | 0.5 | 1.05 | T | X |
GER D1 | 02-10-15 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | 2.75 | 3.30 | 2.30 | T | 0.85 | -0.25 | 1.03 | T | T |
INT CF | 09-10-14 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.70 | 3.30 | 2.35 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | X |
INT CF | 28-06-11 | 4 - 1 (2 - 1) | - | 7.65 | 4.30 | 1.35 | B | 0.67 | -1.5 | 1.17 | B | T |
INT CF | 04-09-10 | 3 - 2 (2 - 0) | - | 7.00 | 3.80 | 1.40 | B | 0.83 | -1.25 | 0.99 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
1. FSV Mainz 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 31-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 11 - 2 | 1.52 | 4.55 | 6.20 | H | 0.85 | 1 | 1.03 | T | T |
GER D1 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 9 | 2.03 | 3.60 | 3.70 | H | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
GERC | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 5.60 | 4.40 | 1.40 | H | 0.83 | -1.25 | 0.93 | B | X |
INT CF | 10-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.86 | 3.50 | 3.35 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.55 | 4.20 | 4.20 | T | 0.95 | 1 | 0.81 | T | T |
INT CF | 18-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 1.07 | 9.20 | 12.50 | B | 0.96 | 3 | 0.86 | H | X |
INT CF | 12-07-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 18 - 1 | T | ||||||||
GER D1 | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | 2.95 | 3.55 | 2.38 | T | 0.83 | -0.25 | 1.05 | T | T |
GER D1 | 11-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | 2.35 | 4.00 | 2.67 | T | 0.82 | 0 | 1.06 | T | X |
GER D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.99 | 3.95 | 2.22 | H | 0.93 | -0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
SV Darmstadt 98 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D2 | 31-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 11 | 2.19 | 4.05 | 2.87 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | ||
GER D2 | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 2 | 2.21 | 3.80 | 2.98 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
GERC | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 7 | 14.50 | 8.70 | 1.04 | 0.88 | -2.75 | 0.82 | H | ||
GER D2 | 11-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 2.06 | 3.80 | 3.30 | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | ||
GER D2 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | 2.50 | 3.70 | 2.65 | 0.88 | 0 | 1.00 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.41 | 3.55 | 2.36 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 4 | 1.62 | 4.00 | 3.95 | 1.02 | 1 | 0.80 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 2 | 0.80 | 2.75 | 0.90 | T | |||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 10.50 | 7.20 | 1.09 | 0.80 | -2.5 | 0.90 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 8 (0 - 5) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
1. FSV Mainz 05 |
1. FSV Mainz 05 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D1 | 15-09-2024 | Chủ | Werder Bremen | 11 Ngày |
GER D1 | 21-09-2024 | Khách | Augsburg | 17 Ngày |
GER D1 | 28-09-2024 | Chủ | Heidenheimer | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D2 | 14-09-2024 | Chủ | Eintracht Braunschweig | 10 Ngày |
GER D2 | 22-09-2024 | Khách | Schalke 04 | 18 Ngày |
GER D2 | 29-09-2024 | Chủ | Magdeburg | 25 Ngày |