STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | TSG Nattheim Jugend | 1.FC Heidenheim 1846 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | 1.FC Heidenheim 1846 Youth | FC Heidenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | 1.FC Heidenheim 1846 U17 | 1.FC Heidenheim 1846 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Heidenheim U17 | FC Heidenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
06-09-2014 | FC Heidenheim U19 | 1. FC Heidenheim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | 1. FC Heidenheim | SV Darmstadt 98 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | SV Darmstadt 98 | Union Berlin | - | Ký hợp đồng |
22-01-2023 | Union Berlin | Schalke 04 | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Schalke 04 | Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2023 | Union Berlin | SV Darmstadt 98 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SV Darmstadt 98 | Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 4-1 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-12-2024 19:30 | VfB Stuttgart | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-11-2024 19:30 | 1. FC Union Berlin | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 3-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 19:45 | Arminia Bielefeld | 2-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-10-2024 16:30 | 1. FC Union Berlin | 1-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | 2-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |