STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | AD Unión Adarve Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
25-08-2022 | Real Madrid | Getafe | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Getafe | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2024 | Real Madrid | Real Valladolid CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 13-12-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 13:00 | UD Las Palmas | 2-1 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 18:00 | Real Avila CF | 2-2 | Real Valladolid CF | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 20:00 | Real Valladolid CF | 0-5 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2024 20:00 | Getafe | 2-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2024 20:00 | Astur CF | 1-4 | Real Valladolid CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2024 19:00 | Deportivo Alavés | 2-3 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | Real Valladolid CF | 1-2 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2024 19:00 | Real Valladolid CF | 1-2 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 17:00 | Sevilla FC | 2-1 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish champion | 1 | 21/22 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 19/20 |