STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 13:00 | FC Barcelona | 1-2 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 20:00 | RC Celta | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 15:15 | FC Barcelona | 3-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 14:15 | Deportivo Alavés | 0-3 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 19:00 | FC Barcelona | 5-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 19:00 | CA Osasuna | 4-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 16:30 | Villarreal CF | 1-5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 14:15 | Girona FC | 1-4 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 12-08-2024 18:00 | FC Barcelona | 0-3 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 23:00 | Real Madrid | 1-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 23 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |