STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Real Zaragoza Youth | Real Zaragoza U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Real Zaragoza U19 | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
30-07-2015 | Real Zaragoza | Real Madrid | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2015 | Real Madrid | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Real Zaragoza | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Real Madrid | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Eintracht Frankfurt | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2019 | Real Madrid | Wolves | - | Cho thuê |
23-01-2020 | Wolves | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2020 | Real Madrid | Granada CF | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Granada CF | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | Real Madrid | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Granada CF | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2023 | Real Madrid | Granada CF | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Granada CF | Real Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2024 19:00 | Real Madrid | 3-2 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 01-08-2024 00:30 | Real Madrid | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-01-2024 16:00 | Granada CF | 2-0 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-10-2023 19:00 | Granada CF | 2-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-08-2023 19:30 | Atletico Madrid | 3-1 | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Supercup Winner | 3 | 24/25 22/23 17/18 |
FIFA Club World Cup winner | 2 | 23 19 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 23 19 |
Spanish cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 18/19 17/18 |
Champions League Winner | 2 | 21/22 17/18 |
Spanish champion | 1 | 21/22 |
Spanish Super Cup winner | 2 | 21/22 17/18 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Under 21 European Champion | 1 | 19 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
German cup runner-up | 1 | 16/17 |
Under 19 European Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |