So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.5
0.93
0.85
3
-0.99
1.35
5.60
8.20
Live
-0.99
1.75
0.88
-0.96
3.5
0.85
1.29
6.30
9.30
Run
-0.16
0.25
0.05
-0.15
6.5
0.04
1.02
23.00
41.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.90
0.95
3
0.95
1.33
5.25
7.00
Live
0.99
1.75
0.94
0.84
3.25
-0.94
1.29
6.25
8.50
Run
0.42
0
-0.50
-0.15
6.5
0.10
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.99
1.5
0.87
-0.99
3
0.85
1.32
5.00
8.20
Live
-0.97
1.75
0.90
-0.90
3.5
0.82
1.30
5.70
9.70
Run
0.40
0
-0.48
-0.23
6.5
0.13
1.01
19.00
100.00
188betSớm
0.96
1.5
0.94
0.86
3
-0.98
1.35
5.60
8.20
Live
-0.96
1.75
0.88
-0.95
3.5
0.87
1.30
6.30
8.80
Run
-0.16
0.25
0.07
-0.17
6.5
0.08
1.02
21.00
41.00
SbobetSớm
0.98
1.5
0.92
0.98
3
0.90
1.32
4.92
7.10
Live
-0.95
1.75
0.89
-0.93
3.5
0.85
1.28
6.20
9.20
Run
0.55
0
-0.63
-0.18
6.5
0.10
1.12
8.40
24.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Barcelona
ChủHòaKhách
Sevilla FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BarcelonaSo Sánh Sức MạnhSevilla FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-2] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191225512238263.2%
850320815862.5%
11722311423163.6%
64021771266.7%
[SPA La Liga-12] Sevilla FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
176471823221235.3%
95138816755.6%
8134101561412.5%
6312661050.0%

Thành tích đối đầu

FC Barcelona            
Chủ - Khách
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaSevilla
FC BarcelonaSevilla
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaSevilla
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaSevilla
SevillaFC Barcelona
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaSevilla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D126-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 53.354.002.03T0.86-0.51.02TH
SPA D129-09-231 - 0
(0 - 0)
13 - 31.395.307.40T1.031.50.85TX
SPA D105-02-233 - 0
(0 - 0)
8 - 31.305.709.40T0.851.51.03TH
SPA D103-09-220 - 3
(0 - 2)
4 - 43.803.552.01T0.87-0.51.01TT
SPA D103-04-221 - 0
(0 - 0)
9 - 21.693.855.30T0.890.750.99TX
SPA D121-12-211 - 1
(1 - 1)
4 - 92.443.452.94H1.090.250.79TX
SPA CUP03-03-212 - 0
(1 - 0)
6 - 11.514.655.80T0.8311.05TX
SPA D127-02-210 - 2
(0 - 1)
3 - 33.003.502.17T0.96-0.250.92TX
SPA CUP10-02-212 - 0
(1 - 0)
2 - 72.753.552.31B0.83-0.251.05BX
SPA D104-10-201 - 1
(1 - 1)
6 - 51.684.104.15H0.850.751.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

FC Barcelona            
Chủ - Khách
AlavesFC Barcelona
FC BarcelonaYoung Boys
OsasunaFC Barcelona
FC BarcelonaGetafe
VillarrealFC Barcelona
MonacoFC Barcelona
GironaFC Barcelona
FC BarcelonaReal Valladolid
Rayo VallecanoFC Barcelona
FC BarcelonaAthletic Bilbao
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D106-10-240 - 3
(0 - 3)
11 - 35.404.251.61T0.84-11.04TT
UEFA CL01-10-245 - 0
(3 - 0)
9 - 31.1110.0019.00T0.852.50.97TT
SPA D128-09-244 - 2
(2 - 0)
5 - 86.304.851.48B0.86-1.251.02BT
SPA D125-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.385.108.30T1.051.50.83TX
SPA D122-09-241 - 5
(1 - 2)
7 - 33.854.351.81T0.86-0.751.02TT
UEFA CL19-09-242 - 1
(1 - 1)
10 - 03.653.901.82B1.00-0.50.82BT
SPA D115-09-241 - 4
(0 - 2)
1 - 63.604.001.95T0.93-0.50.95TT
SPA D131-08-247 - 0
(3 - 0)
10 - 11.296.109.60T0.991.750.89TT
SPA D127-08-241 - 2
(1 - 0)
6 - 64.454.201.73T0.95-0.750.93TT
SPA D124-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 61.654.105.20T0.830.751.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 90%

Sevilla FC            
Chủ - Khách
SevillaReal Betis
Athletic BilbaoSevilla
SevillaReal Valladolid
AlavesSevilla
SevillaGetafe
SevillaGirona
MallorcaSevilla
SevillaVillarreal
Las PalmasSevilla
LiverpoolSevilla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D106-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.593.252.860.8401.04X
SPA D129-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 71.743.854.850.960.750.92X
SPA D124-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.783.704.751.020.750.86T
SPA D120-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 52.223.353.450.900.250.98T
SPA D114-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.163.103.900.830.251.05X
SPA D101-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 52.393.802.791.080.250.80X
SPA D127-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 92.263.203.500.930.250.95X
SPA D123-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 22.373.502.981.040.250.84T
SPA D116-08-242 - 2
(1 - 1)
6 - 32.853.302.591.0300.85T
INT CF11-08-244 - 1
(3 - 0)
- 1.424.654.950.941.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

FC BarcelonaSo sánh số liệuSevilla FC
  • 32Tổng số ghi bàn10
  • 3.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Sevilla FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Sevilla FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC BarcelonaThời gian ghi bànSevilla FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    11
    3
    Bàn thắng H1
    17
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC BarcelonaChi tiết về HT/FTSevilla FC
  • 5
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
FC BarcelonaSố bàn thắng trong H1&H2Sevilla FC
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    0
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL23-10-2024ChủBayern Munchen3 Ngày
SPA D126-10-2024KháchReal Madrid6 Ngày
SPA D103-11-2024ChủRCD Espanyol14 Ngày
Sevilla FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D125-10-2024KháchRCD Espanyol5 Ngày
SPA D103-11-2024ChủReal Sociedad14 Ngày
SPA D110-11-2024KháchLeganes21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 63.2%Thắng35.3% [6]
  • [2] 10.5%Hòa23.5% [6]
  • [5] 26.3%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng5.9% [1]
  • [0] 0.0%Hòa17.6% [3]
  • [3] 15.8%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    2.68 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Barcelona VS Sevilla FC ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues