FC Barcelona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Iñigo MartínezHậu vệ00000007.4
10Ansu FatiTiền đạo20000006.24
Thẻ vàng
32Hector FortHậu vệ00000000
31D. KochenThủ môn00000000
13Iñaki PeñaThủ môn00000006.18
23Jules KoundéHậu vệ00010006.6
2Pau CubarsíHậu vệ00030007.69
36Sergi dominguezHậu vệ00000000
3Alejandro BaldeHậu vệ20020006.75
17Marc CasadóTiền vệ10000007.45
8Pedro GonzálezTiền vệ10100019.11
Bàn thắngThẻ đỏ
19Lamine YamalTiền đạo60031027.69
9Robert LewandowskiTiền đạo40210018.43
Bàn thắng
11RaphinhaTiền đạo20021006.92
21Frenkie de JongTiền vệ00000000
18Pau VictorTiền đạo10010006.26
14Pablo TorreTiền vệ20200108.96
Bàn thắng
0Wojciech SzczęsnyThủ môn00000000
6Pablo Martín Páez GaviraTiền vệ00000006.11
20Daniel Olmo CarvajalTiền đạo00000000
35Gerard martinHậu vệ00000006.64
16Fermín LópezTiền đạo00000007.47
Sevilla FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Dodi LukebakioTiền đạo20010015.67
7isaac romeroTiền đạo20010006.36
12Albert Sambi LokongaTiền vệ00000006.69
20Djibril SowTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
26Juanlu SánchezHậu vệ00000000
21Chidera EjukeTiền đạo00020006.34
19Valentin BarcoHậu vệ00000000
1Álvaro FernándezThủ môn00000000
10SusoTiền đạo10010007.8
31Alberto Flores LópezThủ môn00000000
27Stanis Idumbo-MuzamboTiền vệ10110008.26
Bàn thắng
15Gonzalo MontielHậu vệ00000006.23
-Jesús NavasHậu vệ00000000
4Kike SalasHậu vệ00000000
9Kelechi IheanachoTiền đạo00000000
13Ørjan NylandThủ môn00000005.28
32José Ángel CarmonaHậu vệ00000006.17
22Loic BadeHậu vệ00011005.93
23MarcãoHậu vệ00000006.14
3Adrià PedrosaHậu vệ00000005.67
Thẻ vàng
18Lucien AgouméTiền vệ10000005.74
6Nemanja GudeljTiền vệ00000005.96
14Gerard Fernandez CastellanoTiền đạo00000005.78

FC Barcelona vs Sevilla FC ngày 21-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues