STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | Sevilla Atletico | Sevilla | - | Ký hợp đồng |
30-08-2005 | Sevilla | Real Madrid | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
07-07-2021 | Real Madrid | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | - | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Sevilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sevilla | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 26-05-2024 19:00 | Sevilla FC | 1-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Athletic Club | 2-0 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2024 17:30 | Sevilla FC | 0-1 | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2024 14:15 | Villarreal CF | 3-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2024 19:00 | Sevilla FC | 3-0 | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-04-2024 19:00 | Real Betis | 1-1 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-04-2024 19:00 | Sevilla FC | 2-1 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-04-2024 12:00 | UD Las Palmas | 0-2 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2024 13:00 | Getafe | 0-1 | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-03-2024 13:00 | Sevilla FC | 1-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French Super Cup winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 14 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 |
French champion | 2 | 22/23 21/22 |
Spanish champion | 5 | 19/20 16/17 11/12 07/08 06/07 |
Spanish Super Cup winner | 4 | 19/20 17/18 12/13 08/09 |
FIFA Club World Cup winner | 4 | 19 18 17 15 |
World Cup participant | 4 | 18 14 10 06 |
Champions League Winner | 4 | 17/18 16/17 15/16 13/14 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 17/18 16/17 14/15 |
Defender of the Year | 6 | 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Euro participant | 3 | 16 12 08 |
Player of the Tournament | 1 | 14/15 |
Top scorer | 1 | 14/15 |
Spanish cup winner | 2 | 13/14 10/11 |
Confederations Cup participant | 2 | 13 09 |
European Champion | 2 | 12 08 |
World Cup winner | 1 | 10 |
European Under-19 participant | 1 | 05 |
Best young player | 1 | 05 |
Uefa Cup participant | 1 | 04/05 |
European Under-19 champion | 1 | 04 |