STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
01-09-2013 | Free player | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
05-01-2015 | Ujpest FC | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
26-07-2015 | Charlton Athletic | AD Alcorcon | - | Cho thuê |
29-06-2016 | AD Alcorcon | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2016 | Charlton Athletic | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AD Alcorcon | Eibar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2021 | Eibar | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2024 | Sevilla FC | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 0-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 13:00 | CD Leganes | 0-3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Deportivo Alavés | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 17:30 | CD Leganes | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2024 20:00 | CD Leganes | 1-0 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:15 | Girona FC | 4-3 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 13:00 | CD Leganes | 3-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2024 14:15 | Atletico Madrid | 3-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2024 19:00 | CD Leganes | 0-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2024 14:15 | Rayo Vallecano | 1-1 | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Europa League Winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
European Under-21 participant | 1 | 15 |
Hungarian cup winner | 1 | 13/14 |
Serbia U19 Champion | 1 | 10/11 |