[INT FRL-] Hong Kong |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 8 | 33.3% |
[INT FRL-] Philippines |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
Hong Kong |
Chủ - Khách |
---|
Hong KongPhilippines |
Hong KongPhilippines |
Hong KongPhilippines |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-06-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.40 | 3.25 | 2.55 | B | 1.13 | 0.25 | 0.70 | B | X |
INT CF | 30-09-11 | 3 - 3 (2 - 2) | - | H | ||||||||
INT CF | 09-10-10 | 4 - 2 (0 - 0) | - | T | 0.65 | 0.5 | 1.05 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hong Kong |
Chủ - Khách |
---|
Hong KongCambodia |
LiechtensteinHong Kong |
FijiHong Kong |
Solomon IslandsHong Kong |
TurkmenistanHong Kong |
Hong KongIran |
UzbekistanHong Kong |
Hong KongUzbekistan |
guangdongHong Kong |
Hong Kongguangdong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 15-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.73 | 3.40 | 4.05 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
INT FRL | 10-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 2.33 | 3.15 | 2.67 | B | 0.77 | 0 | 1.05 | B | X |
INT FRL | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 5.60 | 4.10 | 1.47 | H | 0.97 | -1 | 0.85 | B | X |
INT FRL | 05-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | 3.40 | 3.30 | 1.91 | T | 0.85 | -0.5 | 0.91 | T | T |
FIFA WCQL | 11-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.90 | 3.35 | 3.35 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
FIFA WCQL | 06-06-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 5 | 19.00 | 12.50 | 1.01 | B | 0.98 | -3.5 | 0.78 | B | T |
FIFA WCQL | 26-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.04 | 9.20 | 21.00 | B | 0.80 | 2.5 | 0.96 | B | X |
FIFA WCQL | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 10 | 8.50 | 5.00 | 1.25 | B | 0.93 | -1.5 | 0.83 | B | X |
GDHKCUP | 07-02-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.12 | 3.45 | 2.78 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | T |
GDHKCUP | 31-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.39 | 3.55 | 2.37 | T | 0.89 | 0 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Philippines |
Chủ - Khách |
---|
TajikistanPhilippines |
ThailandPhilippines |
TajikistanPhilippines |
MalaysiaPhilippines |
IndonesiaPhilippines |
VietnamPhilippines |
PhilippinesIraq |
IraqPhilippines |
PhilippinesIndonesia |
PhilippinesVietnam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KCTH | 14-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.65 | 3.55 | 4.35 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | ||
KCTH | 11-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 1.24 | 5.40 | 8.80 | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | ||
INT FRL | 08-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.42 | 4.00 | 6.00 | 0.80 | 1 | 1.02 | X | ||
MC | 04-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.62 | 3.65 | 4.35 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
FIFA WCQL | 11-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.17 | 5.30 | 9.20 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
FIFA WCQL | 06-06-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | 1.32 | 4.55 | 7.00 | 0.78 | 1.25 | 0.98 | T | ||
FIFA WCQL | 26-03-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 7 | 13.00 | 5.70 | 1.15 | 0.96 | -1.75 | 0.80 | T | ||
FIFA WCQL | 21-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.05 | 8.50 | 19.00 | 0.91 | 2.5 | 0.85 | X | ||
FIFA WCQL | 21-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 5.20 | 3.95 | 1.42 | 0.94 | -1 | 0.76 | X | ||
FIFA WCQL | 16-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 4.20 | 3.30 | 1.64 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFF Cup | 12-12-2024 | Chủ | Myanmar | 28 Ngày |
AFF Cup | 15-12-2024 | Khách | Laos | 31 Ngày |
AFF Cup | 18-12-2024 | Chủ | Vietnam | 34 Ngày |