Giao hữu Quốc tế
13-10-2023 22:00 - Thứ sáu
0
0
22:00FT
(0-0)
90 Phút [0-0], 120 Phút[0-0], phạt đền[5-6] Qatar Thắng
Qatar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ali Al-HamadiTiền đạo00000000
-merchas doskiTiền vệ00000000
-Ali JasimTiền đạo00000000
-Aymen HusseinTiền đạo00000000
-Salah ZakariaThủ môn00000000
-Frans PutrosHậu vệ00000000
5Tarek SalmanHậu vệ00000006.23
-Ali AdnanHậu vệ00000000
-Abdullah MarafeeTiền vệ00000006.71
4Mohamed Waad Al BayatiTiền vệ00000000
-Ahmed AlaaeldinTiền đạo20010006.81
-Amjed AttwanTiền vệ00000000
-Ali AssadallaTiền vệ00000000
-Ali Hayder-00000000
-Jalal HassanThủ môn00000000
-Ahmad AlléeTiền vệ00000000
20Ahmed FathyTiền vệ00000006.25
6Abdelaziz HatemTiền vệ00000006.54
19Almoez AliTiền đạo10000005.73
18Sultan Al BrakeHậu vệ10000006.67
-Fahad BakerThủ môn00000000
-Yousef AymanHậu vệ00000000
17Mostafa MashaalTiền vệ20000006.51
-Manaf YounnesHậu vệ00000000
-Musab KhederHậu vệ00000000
22Meshaal Aissa BarshamThủ môn00000007.85
Thẻ vàngThẻ đỏ
15Bassam Al-RawiHậu vệ00010006.19
10Akram AfifTiền đạo00010006.11
-Hassan Al-HaidousTiền đạo10000006.72
-Ahmad FarhanTiền vệ00000000
-Ahmed BasilThủ môn00000005.97
-Mustafa SaadounHậu vệ00010000
-Rebin SulakaHậu vệ00000006.57
-Osama RashidTiền vệ00000000
-Bashar ResanTiền đạo00000006.18
-Ahmed SuhailHậu vệ10000106.88
14Homam Al-Amin AhmedHậu vệ00000006.12
-Ibrahim BayeshTiền vệ00000000
-Amir Al-AmmariTiền vệ00000000
-Karim BoudiafTiền vệ00000006.6
-Ahmed YahiaHậu vệ00000000
8Jassem Gaber AbdulsallamTiền vệ00000006.22
11Yusuf AbdurisagTiền đạo10000006.36
-Fahad TalibThủ môn00000000
-Mohanad AliTiền vệ00000000
-Danilo Al-SaedTiền vệ00000000
Iraq
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Aymen HusseinTiền đạo30000005.26
4Manaf YounnesHậu vệ00000000
17Ali JassimTiền vệ30000006.22
8Ibrahim BayeshTiền vệ00010000
-Fahad TalibThủ môn00000000
-Ali Al-HamadiTiền đạo00000000
-Bashar ResanTiền đạo20020006.68
-Mustafa SaadounHậu vệ00000006.88
-Ali JasimTiền đạo30000006.22
-Ali Hayder-00000000
-Mohamed Waad Al BayatiTiền vệ00000000
-Yousef AymanHậu vệ00000000
-Jassem Gaber AbdulsallamHậu vệ00000000
-Fahad BakerThủ môn00000000
-Hassan Al-HaidousTiền đạo00000000
-Sultan Al BrakeHậu vệ00000000
-Ahmed AlaaeldinTiền đạo00000000
-Homam Al-Amin AhmedHậu vệ00000000
-Yusuf AbdurisagTiền đạo00000000
-Karim BoudiafTiền vệ00000006.6
-Abdelaziz HatemTiền vệ00000006.54
-Akram AfifTiền vệ00000000
-Almoez AliTiền đạo00000006.21
-Mostafa MashaalHậu vệ00000000
-Salah ZakariaThủ môn00000000
-Ali AssadallaTiền vệ00000000
-Musab KhederHậu vệ00000000
-Abdullah MarafeeTiền vệ00000000
-Meshaal Aissa BarshamThủ môn00000000
Thẻ đỏ
-Bassam Al-RawiHậu vệ00000006.69
-Tarek SalmanHậu vệ00000000
-Ahmed SuhailHậu vệ00000000
-Ahmed FathyTiền vệ00000006.75
2Rebin SulakaHậu vệ00000007
-Ahmad FarhanTiền vệ00000000
-Mohanad AliTiền vệ30000105.6
-Ahmad AlléeTiền vệ00000007.2
12Jalal HassanThủ môn00000000
10Mohanad AliTiền đạo30000100
1Fahad TalibThủ môn00000000
-Ahmed BasilThủ môn00000007.02
16Amir Al-AmmariTiền vệ10000006.59
14Amjed AttwanTiền vệ10010007.08
-Ahmed BasilThủ môn00000000
-Ahmed YahiaHậu vệ00000000
-Danilo Al-SaedTiền vệ10010006.61
21Mustafa SaadounHậu vệ00000006.88
-Frans PutrosHậu vệ00000006.56
-Ali AdnanHậu vệ10000007.46
-Osama RashidTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
23merchas doskiTiền vệ00000007.02

Iraq vs Qatar ngày 13-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues