Denmark
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Frederik RønnowThủ môn00000006.94
5Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00000000
-Jacob RasmussenHậu vệ00000000
3Jannik VestergaardHậu vệ00000007.52
20Yussuf PoulsenTiền đạo10010005.92
-Matt O'RileyTiền vệ10000006.92
-Joakim MaehleHậu vệ00000000
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo00000006.53
-Mohammed DaramyTiền đạo20100007.81
Bàn thắng
2Joachim AndersenHậu vệ00000000
10Christian EriksenTiền đạo00001008.49
-Andreas HansenThủ môn00000000
16Mads HermansenThủ môn00000000
4Victor NelssonHậu vệ00000007.43
17Victor KristiansenHậu vệ00010007.39
21Morten HjulmandTiền vệ10000007.83
23Pierre-Emile HøjbjergTiền vệ40110008.83
Bàn thắngThẻ đỏ
-Mathias JensenTiền vệ10010006.76
-Anders DreyerTiền vệ40001007.02
12Kasper DolbergTiền đạo20020016.89
14Mikkel DamsgaardTiền vệ10000006.3
-Elias JelertHậu vệ00010006.88
8Gustav IsaksenTiền đạo20000006.24
Faroe Islands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Brandur OlsenTiền vệ00010006.18
20Hanus SørensenHậu vệ10020006.21
19Jann J·BenjaminsenHậu vệ00000000
-Mads Boe MikkelsenTiền đạo10000006.04
-Andrass JohansenTiền đạo00000006.85
4Arnbjorn SvenssonTiền vệ00000000
-Bartal WardumHậu vệ00000000
17Adrian JustinussenTiền vệ10000005.89
-Jóan EdmundssonTiền đạo00000006.11
-Paetur Joensson PetersenTiền vệ10000006.88
-Daniel JohansenTiền vệ00000000
21Petur KnudsenTiền đạo00000006.7
12Teitur GestssonThủ môn00000000
23Bardur A ReynatrodThủ môn00000000
1Mattias LamhaugeThủ môn00000007.57
-Magnus EgilssonHậu vệ00000006.15
5Andrias·EdmundssonHậu vệ00000006.85
3Viljormur DavidsenHậu vệ00000006.35
-Klaemint OlsenTiền đạo00000000
-Hordur AskhamHậu vệ00000006.19
16Gunnar VatnhamarHậu vệ20000015.65
20Rene JoensenTiền vệ00000006.51
10Solvi VatnhamarTiền vệ10030006.31
-Hannes AgnarssonTiền đạo00000006.2

Denmark vs Faroe Islands ngày 27-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues