Bên nào sẽ thắng?

Cuiaba
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CuiabaSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 4T 2H 0B
    0T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-20] Cuiaba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38612202949302015.8%
1935111623142015.8%
193791326161515.8%
63211241150.0%
[BRA Serie A-15] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381112154859451528.9%
198652724301242.1%
1936102135151715.8%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Cuiaba            
Chủ - Khách
CuiabaJuventude
JuventudeCuiaba
JuventudeCuiaba
CuiabaJuventude
CuiabaJuventude
JuventudeCuiaba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D113-08-221 - 0
(1 - 0)
5 - 42.293.153.40T0.960.250.92TX
BRA D124-04-220 - 1
(0 - 0)
6 - 72.263.053.55T0.930.250.95TX
BRA D111-09-211 - 2
(0 - 1)
5 - 02.273.253.30T0.960.250.92TT
BRA D129-05-212 - 2
(1 - 2)
9 - 12.113.403.55H0.830.251.05TT
BRA D206-01-211 - 0
(1 - 0)
2 - 41.843.153.90T0.840.50.92TX
BRA D206-10-201 - 1
(0 - 1)
5 - 32.593.102.43H0.9700.85HX

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Cuiaba            
Chủ - Khách
CuiabaAtletico Clube Goianiense
Sao PauloCuiaba
CuiabaFortaleza
CruzeiroCuiaba
CriciumaCuiaba
CuiabaVitoria BA
CuiabaInternacional RS
LanusCuiaba
CuiabaGoias
CuiabaDeportivo Garcilaso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D122-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.252.983.15H0.950.250.93TX
BRA D119-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 61.434.107.30T0.8011.08TX
BRA D116-06-245 - 0
(4 - 0)
5 - 12.892.902.57T1.0500.83TT
BRA D113-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.603.605.60B1.0910.79HT
BRA D109-06-242 - 5
(0 - 3)
6 - 22.053.203.60T1.050.50.83TT
BRA D105-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.113.303.30H0.840.251.04TX
BRA D101-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 23.003.102.35B0.83-0.251.05BX
CON CSA29-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 61.693.354.30T0.920.750.90TX
Copa do Brasil23-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 42.023.153.45T1.020.50.80TX
CON CSA16-05-241 - 1
(0 - 1)
9 - 41.264.908.00H0.871.50.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Juventude            
Chủ - Khách
PalmeirasJuventude
JuventudeVasco da Gama
BragantinoJuventude
JuventudeVitoria BA
JuventudeAtletico Clube Goianiense
Fluminense RJJuventude
JuventudeAtletico Paranaense
Botafogo RJJuventude
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
CriciumaJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D123-06-243 - 1
(0 - 0)
10 - 41.314.757.901.031.50.85T
BRA D119-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.293.053.151.000.250.88X
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.401.0010.88T
BRA D111-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.073.303.451.070.50.81X
BRA D105-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.173.253.200.900.250.98X
BRA D101-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.623.854.901.0710.81X
BRA D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 63.003.102.360.82-0.251.06H
BRA D121-04-245 - 1
(2 - 0)
5 - 41.763.554.300.990.750.89T
BRA D117-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 72.833.152.441.0800.80X
BRA D113-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 42.163.103.400.870.251.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

CuiabaSo sánh số liệuJuventude
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cuiaba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Cuiaba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CuiabaThời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    5
    0 Bàn
    8
    14
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    11
    Bàn thắng H1
    9
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CuiabaChi tiết về HT/FTJuventude
  • 3
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    4
    3
    H/H
    6
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
CuiabaSố bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cuiaba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D103-07-2024ChủBotafogo RJ0 Ngày
BRA D106-07-2024KháchBahia3 Ngày
BRA D107-07-2024KháchFlamengo3 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D104-07-2024KháchBahia1 Ngày
BRA D106-07-2024ChủAtletico Mineiro3 Ngày
BRA D107-07-2024ChủGremio (RS)4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 15.8%Thắng28.9% [11]
  • [12] 31.6%Hòa31.6% [11]
  • [20] 52.6%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 7.9%Thắng7.9% [3]
  • [5] 13.2%Hòa15.8% [6]
  • [11] 28.9%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.76 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [7] 58.33%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Cuiaba VS Juventude ngày 06-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues