So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
1.00
0.90
2
0.96
1.66
3.45
5.30
Live
-0.95
0.75
0.83
-0.98
2.25
0.84
1.81
3.40
4.25
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.17
2.5
0.05
14.50
1.05
17.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.85
0.93
2
0.93
1.73
3.30
5.50
Live
0.80
0.5
-0.95
-0.97
2.25
0.83
1.80
3.30
5.00
Run
-0.98
0
0.82
-0.10
3.5
0.05
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.98
-0.93
2.25
0.74
1.64
3.40
4.65
Live
0.85
0.5
-0.95
0.75
2
-0.88
1.95
3.25
3.60
Run
0.63
0
-0.73
-0.19
2.5
0.11
3.85
1.41
7.70
188betSớm
0.89
0.75
-0.99
0.91
2
0.97
1.66
3.45
5.30
Live
0.83
0.5
-0.92
-0.97
2.25
0.85
1.82
3.45
4.20
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.17
2.5
0.07
14.00
1.05
17.00
SbobetSớm
0.90
0.75
0.98
-0.88
2.25
0.74
1.61
3.30
5.00
Live
-0.89
0.75
0.79
0.92
2
0.96
1.78
3.26
4.26
Run
0.71
0
-0.81
-0.22
2.5
0.12
9.20
1.11
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Coritiba PR
ChủHòaKhách
CRB AL
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coritiba PRSo Sánh Sức MạnhCRB AL
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie B-12] Coritiba PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38148164144501236.8%
1910542617351152.6%
1943121527151321.1%
6312951050.0%
[BRA Serie B-16] CRB AL
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381110173845431628.9%
198562117291442.1%
1935111728141415.8%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Coritiba PR            
Chủ - Khách
CRB ALCoritiba PR
CRB ALCoritiba PR
Coritiba PRCRB AL
Coritiba PRCRB AL
CRB ALCoritiba PR
CRB ALCoritiba PR
Coritiba PRCRB AL
CRB ALCoritiba PR
Coritiba PRCRB AL
Coritiba PRCRB AL
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D213-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 52.263.053.20B0.960.250.92BT
BRA D226-10-211 - 1
(0 - 0)
6 - 42.333.152.99H1.030.250.85TH
BRA D222-07-211 - 1
(1 - 0)
1 - 81.853.154.15H0.850.51.03TH
BRA D221-09-190 - 2
(0 - 2)
5 - 21.803.404.35B1.050.750.83BX
BRA D220-05-191 - 0
(1 - 0)
5 - 42.723.202.49B1.0300.85BX
BRA D221-09-181 - 1
(0 - 1)
5 - 52.142.963.40H0.850.251.03TH
BRA D205-06-181 - 0
(1 - 0)
5 - 11.743.404.35T0.980.750.90TX
BRA D206-10-071 - 0
(0 - 0)
- 2.353.202.45B0.9000.98BX
BRA D207-07-072 - 1
(1 - 0)
- 1.453.605.50T0.9010.98TH
BRA D213-10-062 - 1
(2 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Coritiba PR            
Chủ - Khách
SC Paysandu ParaCoritiba PR
Vila NovaCoritiba PR
Coritiba PRAmazonas FC
America MGCoritiba PR
Coritiba PRGoias
Ituano SPCoritiba PR
Coritiba PRCeara
Operario Ferroviario PRCoritiba PR
Coritiba PRGremio Novorizontin
Guarani SPCoritiba PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D223-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 32.353.252.90B1.060.250.82BT
BRA D219-10-240 - 3
(0 - 2)
8 - 32.193.203.25T0.910.250.97TT
BRA D213-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 41.873.154.35T0.870.51.01TT
BRA D204-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 41.973.303.70B0.970.50.91BT
BRA D228-09-240 - 0
(0 - 0)
10 - 91.933.253.95H0.930.50.95TX
BRA D221-09-240 - 1
(0 - 0)
9 - 52.963.052.40T0.79-0.251.09TX
BRA D219-09-243 - 1
(0 - 0)
3 - 02.193.003.45T0.880.251.00TT
BRA D215-09-242 - 1
(0 - 1)
9 - 32.472.823.10B1.120.250.77BT
BRA D208-09-242 - 2
(1 - 1)
8 - 52.023.103.80H1.020.50.86TT
BRA D204-09-242 - 1
(1 - 0)
9 - 72.422.983.00B1.110.250.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

CRB AL            
Chủ - Khách
CRB ALMirassol
Brusque FCCRB AL
Guarani SPCRB AL
CRB ALSC Paysandu Para
CRB ALAmerica MG
Botafogo SPCRB AL
CRB ALPonte Preta
Sport Club do RecifeCRB AL
CRB ALSport Club do Recife
Vila NovaCRB AL
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D222-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 62.482.863.051.130.250.76X
BRA D218-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 72.093.153.500.820.251.06T
BRA D215-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.092.993.750.790.251.09T
BRA D204-10-243 - 2
(1 - 1)
5 - 32.103.003.650.810.251.07T
BRA D229-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 12.752.932.670.9700.91T
BRA D225-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.093.003.700.800.251.08X
BRA D219-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.883.204.200.880.51.00X
BRA D215-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 51.633.555.300.820.751.06X
BRA D212-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 53.153.252.200.96-0.250.92X
BRA D204-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 71.813.254.550.810.51.07X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Coritiba PRSo sánh số liệuCRB AL
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Coritiba PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem1XemXem17XemXem45.5%XemXem12XemXem36.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
CRB AL
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem1XemXem18XemXem42.4%XemXem13XemXem39.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Coritiba PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem6XemXem13XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem9XemXem5XemXem3XemXem52.9%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
CRB AL
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem7XemXem13XemXem39.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Coritiba PRThời gian ghi bànCRB AL
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    15
    0 Bàn
    16
    11
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    10
    Bàn thắng H1
    18
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Coritiba PRChi tiết về HT/FTCRB AL
  • 4
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    3
    2
    T/B
    8
    2
    H/T
    7
    8
    H/H
    5
    7
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Coritiba PRSố bàn thắng trong H1&H2CRB AL
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    8
    6
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    9
    10
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coritiba PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D206-11-2024KháchMirassol8 Ngày
BRA D216-11-2024ChủSantos18 Ngày
BRA D223-11-2024KháchChapecoense SC25 Ngày
CRB AL
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D206-11-2024KháchItuano SP8 Ngày
BRA D216-11-2024ChủGoias18 Ngày
BRA D223-11-2024KháchSantos25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Coritiba PR
Chấn thương
CRB AL
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 36.8%Thắng28.9% [11]
  • [8] 21.1%Hòa26.3% [11]
  • [16] 42.1%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [10] 26.3%Thắng7.9% [3]
  • [5] 13.2%Hòa13.2% [5]
  • [4] 10.5%Bại28.9% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Coritiba PR VS CRB AL ngày 29-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues