So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.25
0.90
0.88
2.75
0.94
2.85
3.60
2.12
Live
0.89
-0.25
0.95
0.82
2.75
1.00
2.83
3.65
2.12
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.24
2.5
0.06
1.01
12.00
19.00
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.90
2.75
0.90
2.20
3.60
3.00
Live
0.98
-0.25
0.83
0.83
2.75
0.98
3.10
3.70
2.10
Run
0.72
0
-0.93
-0.13
2.5
0.07
1.04
13.00
26.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.92
2.75
0.84
2.62
3.40
2.23
Live
0.83
-0.25
-0.99
0.85
2.75
0.97
2.69
3.45
2.15
Run
0.84
0
0.96
-0.59
2.5
0.39
1.40
3.55
8.10
188betSớm
0.95
-0.25
0.91
0.89
2.75
0.95
2.85
3.60
2.12
Live
0.91
-0.25
0.95
0.88
2.75
0.96
2.83
3.65
2.12
Run
-0.20
0.25
0.06
-0.21
2.5
0.05
1.01
12.00
19.00
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.77
0.88
2.75
0.92
3.13
3.29
1.93
Live
0.97
-0.25
0.87
0.90
2.75
0.92
3.00
3.31
2.05
Run
0.72
0
-0.88
-0.62
2.5
0.44
1.36
3.42
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Jelgava
ChủHòaKhách
Grobina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JelgavaSo Sánh Sức MạnhGrobina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-10] Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3456232480211014.7%
16259927111012.5%
1831141553101016.7%
601551510.0%
[LAT Higher League-9] Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
348521347429923.5%
175210253817929.4%
17331193612917.6%
600641700.0%

Thành tích đối đầu

Jelgava            
Chủ - Khách
GrobinaJelgava
GrobinaJelgava
JelgavaGrobina
GrobinaJelgava
JelgavaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.15T0.810.250.95TT
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 82.383.302.53B0.8500.97BT
LAT D128-04-242 - 1
(1 - 1)
3 - 102.173.352.94T0.930.250.91TT
LAT D204-09-220 - 0
(0 - 0)
- H
LAT D201-05-224 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Jelgava            
Chủ - Khách
FK ValmieraJelgava
FK Auda RigaJelgava
JelgavaRiga FC
JelgavaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaJelgava
Tukums-2000Jelgava
JelgavaBFC Daugavpils
GrobinaJelgava
FK LiepajaJelgava
JelgavaFK Valmiera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-10-243 - 2
(0 - 1)
9 - 131.146.6010.50B1.022.250.80TT
LAT D121-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.186.0011.50B0.791.751.03BH
LAT D105-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 1417.509.201.07B1.00-2.50.82BX
LAT D130-09-240 - 2
(0 - 0)
0 - 912.007.201.11B0.91-2.250.85BX
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2B
LAT D115-09-243 - 3
(3 - 1)
6 - 32.053.602.99H0.820.251.02TT
LAT D101-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.773.402.15H0.85-0.250.97BX
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.15T0.810.250.95TT
LAT D110-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.673.754.25B0.880.750.88BT
LAT D104-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 107.504.951.22B0.94-1.50.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Grobina            
Chủ - Khách
GrobinaFK Liepaja
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Valmiera
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
BFC DaugavpilsGrobina
Riga FCGrobina
GrobinaJelgava
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-10-241 - 3
(1 - 1)
1 - 74.353.751.600.97-0.750.85T
LAT D120-10-242 - 1
(0 - 1)
1 - 61.763.753.800.980.750.84T
LAT D104-10-241 - 4
(1 - 2)
2 - 57.405.301.250.82-1.751.00T
LAT D128-09-241 - 2
(1 - 2)
2 - 32.683.652.200.83-0.251.01T
LAT D122-09-242 - 0
(2 - 0)
8 - 1
LAT D114-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 91.783.453.751.010.750.81T
LAT D131-08-246 - 1
(2 - 1)
5 - 21.059.2016.000.882.750.88T
LAT D123-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 22.053.403.15T0.810.250.95TT
LAT D111-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 01.049.6017.000.842.750.98X
LAT D103-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 11.743.503.850.970.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 78%

JelgavaSo sánh số liệuGrobina
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 24Tổng số mất bàn29
  • 2.4Trung bình mất bàn2.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Jelgava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem3XemXem17XemXem39.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem13XemXem39.4%XemXem
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem12XemXem70.6%XemXem4XemXem23.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Grobina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem0XemXem18XemXem43.8%XemXem20XemXem62.5%XemXem11XemXem34.4%XemXem
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem13XemXem76.5%XemXem3XemXem17.6%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
60060.0%Xem6100.0%00.0%Xem
Jelgava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem9XemXem7XemXem17XemXem27.3%XemXem13XemXem39.4%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Grobina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem4XemXem13XemXem46.9%XemXem15XemXem46.9%XemXem12XemXem37.5%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JelgavaThời gian ghi bànGrobina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    17
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    13
    Bàn thắng H1
    17
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JelgavaChi tiết về HT/FTGrobina
  • 1
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    4
    6
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    15
    15
    B/B
ChủKhách
JelgavaSố bàn thắng trong H1&H2Grobina
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    17
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jelgava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 14.7%Thắng23.5% [8]
  • [6] 17.6%Hòa14.7% [8]
  • [23] 67.6%Bại61.8% [21]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.9%Thắng8.8% [3]
  • [5] 14.7%Hòa8.8% [3]
  • [9] 26.5%Bại32.4% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    80 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    2.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.26 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    74
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.12
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Jelgava VS Grobina ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues